Đối đầu Boulogne vs Nimes, 01h30 ngày 22/3
Kết quả Boulogne vs Nimes
Đối đầu Boulogne vs Nimes
Phong độ Boulogne gần đây
Phong độ Nimes gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Boulogne vs Nimes
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boulogne vs Nimes trước đây
-
24/10/2024Nimes2 - 0Boulogne1 - 0L
-
17/02/2007Boulogne2 - 0Nimes0 - 0W
-
06/09/2006Nimes1 - 0Boulogne1 - 0L
-
14/05/2006Boulogne1 - 0Nimes0 - 0W
-
04/12/2005Nimes1 - 3Boulogne0 - 0W
-
29/01/2011Nimes0 - 1Boulogne0 - 1W
-
18/08/2010Boulogne2 - 1Nimes1 - 0W
-
04/04/2009Boulogne2 - 0Nimes2 - 0W
-
25/10/2008Nimes0 - 1Boulogne0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Boulogne vs Nimes
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Nimes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Nimes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Nimes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boulogne (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Boulogne (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boulogne thắng
Bại: là số trận Boulogne thua
Thắng: là số trận Boulogne thắng
Bại: là số trận Boulogne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boulogne và Nimes trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 21 | 15 | 45 | B T T B B T |
2 | Le Mans | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T T T T T |
3 | Boulogne | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | T B T T H H |
4 | Orleans US 45 | 24 | 10 | 7 | 7 | 37 | 31 | 6 | 37 | T B B T H H |
5 | Valenciennes | 24 | 9 | 10 | 5 | 28 | 24 | 4 | 37 | T H H H T T |
6 | Aubagne | 24 | 10 | 4 | 10 | 30 | 25 | 5 | 34 | B B T B H T |
7 | Dijon | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 33 | B H B T H H |
8 | Bourg Peronnas | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 21 | -3 | 31 | H H B T T B |
9 | FC Rouen | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 30 | T H B T H B |
10 | Villefranche | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 29 | T T T B B T |
11 | Concarneau | 24 | 8 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 29 | B B H B B T |
12 | Sochaux | 23 | 5 | 12 | 6 | 21 | 21 | 0 | 27 | H B B B H B |
13 | Versailles 78 | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | T T T H H B |
14 | Quevilly | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H B B T B |
15 | Nimes | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 24 | -5 | 24 | B T B T H H |
16 | Paris 13 Atletico | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T H H B B B |
17 | Chateauroux | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 44 | -19 | 23 | H B T T T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: