Đối đầu Boulogne vs Dijon, 01h30 ngày 18/1
Kết quả Boulogne vs Dijon
Đối đầu Boulogne vs Dijon
Phong độ Boulogne gần đây
Phong độ Dijon gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Boulogne vs Dijon
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boulogne vs Dijon trước đây
-
21/05/2011Dijon1 - 1Boulogne0 - 1D
-
22/12/2010Boulogne0 - 1Dijon0 - 0L
-
14/02/2009Dijon1 - 0Boulogne0 - 0L
-
30/08/2008Boulogne3 - 0Dijon3 - 0W
-
19/04/2008Boulogne0 - 1Dijon0 - 1L
-
10/11/2007Dijon0 - 2Boulogne0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Boulogne vs Dijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Dijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Dijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Dijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boulogne (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Boulogne (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boulogne thắng
Bại: là số trận Boulogne thua
Thắng: là số trận Boulogne thắng
Bại: là số trận Boulogne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boulogne và Dijon trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 30 | T B T T T B |
2 | Orleans US 45 | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 28 | T H T T B T |
3 | Boulogne | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B T T T H |
4 | Dijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B H T |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
9 | FC Rouen | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B T T T H |
10 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
11 | Aubagne | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 18 | H T B T B T |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T T B H H |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 36 | -20 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: