Đối đầu Montpellier (W) vs Bordeaux (W), 20h30 ngày 02/3
Kết quả Montpellier (W) vs Bordeaux (W)
Đối đầu Montpellier (W) vs Bordeaux (W)
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Montpellier (W) vs Bordeaux (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier (W) vs Bordeaux (W) trước đây
-
13/10/2023Bordeaux (W)1 - 1Montpellier (W)0 - 0D
-
04/02/2023Bordeaux (W)0 - 2Montpellier (W)0 - 1W
-
01/10/2022Montpellier (W)0 - 0Bordeaux (W)0 - 0D
-
02/06/2022Montpellier (W)0 - 1Bordeaux (W)0 - 0L
-
20/11/2021Bordeaux (W)0 - 1Montpellier (W)0 - 1W
-
08/05/2021Montpellier (W)0 - 1Bordeaux (W)0 - 0L
-
12/12/2020Bordeaux (W)2 - 0Montpellier (W)1 - 0L
-
14/09/2019Bordeaux (W)1 - 0Montpellier (W)0 - 0L
-
08/12/2018Bordeaux (W)2 - 2Montpellier (W)2 - 1D
-
15/02/2020Montpellier (W)3 - 3Bordeaux (W)2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier (W) vs Bordeaux (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier (W) vs Bordeaux (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier (W) vs Bordeaux (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 9 | 2 | 3 | 4 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier (W) vs Bordeaux (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (W) (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Montpellier (W) (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier (W) thắng
Bại: là số trận Montpellier (W) thua
Thắng: là số trận Montpellier (W) thắng
Bại: là số trận Montpellier (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier (W) và Bordeaux (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 56 | 8 | 48 | 43 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 36 | T T T H H T |
3 | Paris FC (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 42 | 18 | 24 | 31 | H T B B T T |
4 | Montpellier (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 22 | -3 | 22 | B T T B B T |
5 | Reims (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 25 | -5 | 21 | T B T B B B |
6 | RC Saint Etienne (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 33 | -10 | 19 | T T T B T T |
7 | Fleury 91 (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 24 | -1 | 18 | B B T B H B |
8 | Le Havre (W) | 14 | 3 | 8 | 3 | 23 | 26 | -3 | 17 | H H B T H H |
9 | Dijon w | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 38 | -20 | 13 | T H B H T B |
10 | Guingamp (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 30 | -16 | 12 | H B B H T B |
11 | Lille (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 20 | 47 | -27 | 8 | B B B H B H |
12 | Bordeaux (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 36 | -24 | 7 | B B B H B H |
Cập nhật: