Đối đầu Bobigny A.C. vs Saint Quentin, 00h00 ngày 25/2
Kết quả Bobigny A.C. vs Saint Quentin
Đối đầu Bobigny A.C. vs Saint Quentin
Phong độ Bobigny A.C. gần đây
Phong độ Saint Quentin gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Bobigny A.C. vs Saint Quentin
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bobigny A.C. vs Saint Quentin trước đây
-
23/09/2023Saint Quentin1 - 1Bobigny A.C.0 - 1D
-
05/02/2023Saint Quentin1 - 2Bobigny A.C.0 - 0W
-
03/09/2022Bobigny A.C.3 - 1Saint Quentin0 - 0W
-
23/04/2022Saint Quentin2 - 2Bobigny A.C.0 - 0D
-
21/11/2021Bobigny A.C.1 - 0Saint Quentin1 - 0W
-
26/01/2020Saint Quentin0 - 3Bobigny A.C.0 - 2W
-
24/08/2019Bobigny A.C.2 - 0Saint Quentin1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bobigny A.C. vs Saint Quentin
- Thống kê lịch sử đối đầu Bobigny A.C. vs Saint Quentin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bobigny A.C. vs Saint Quentin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bobigny A.C. vs Saint Quentin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bobigny A.C. (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Bobigny A.C. (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bobigny A.C. thắng
Bại: là số trận Bobigny A.C. thua
Thắng: là số trận Bobigny A.C. thắng
Bại: là số trận Bobigny A.C. thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bobigny A.C. và Saint Quentin trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Furiani Agliani | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 10 | 10 | 30 | H T T T B T |
2 | Bourg Peronnas | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 30 | H B B T B T |
3 | Biesheim | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 18 | 2 | 27 | B T H T H T |
4 | Bobigny A.C. | 16 | 6 | 8 | 2 | 21 | 14 | 7 | 26 | T H H B T T |
5 | Fleury Merogis U.S. | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 12 | 13 | 25 | T B T H T B |
6 | Creteil | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T T H B T B |
7 | Besancon | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 21 | H T T B B T |
8 | Auxerre B | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H T T B B |
9 | Macon | 16 | 4 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | B H B T H H |
10 | Feignies | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | B B B T T T |
11 | ES Wasquehal | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T B B T H |
12 | Saint Quentin | 16 | 4 | 4 | 8 | 24 | 35 | -11 | 16 | H B B B T B |
13 | Colmar | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 23 | -6 | 15 | B B T T B B |
14 | Haguenau | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 15 | B B H H B B |
Cập nhật: