Đối đầu Besancon vs Fleury Merogis U.S., 22h59 ngày 06/4
Kết quả Besancon vs Fleury Merogis U.S.
Đối đầu Besancon vs Fleury Merogis U.S.
Phong độ Besancon gần đây
Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Besancon vs Fleury Merogis U.S.
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besancon vs Fleury Merogis U.S. trước đây
-
12/11/2023Fleury Merogis U.S.1 - 0Besancon0 - 0L
-
29/04/2023Besancon1 - 0Fleury Merogis U.S.1 - 0W
-
04/12/2022Fleury Merogis U.S.1 - 1Besancon0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Besancon vs Fleury Merogis U.S.
- Thống kê lịch sử đối đầu Besancon vs Fleury Merogis U.S.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besancon vs Fleury Merogis U.S.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besancon vs Fleury Merogis U.S.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besancon (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Besancon (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besancon thắng
Bại: là số trận Besancon thua
Thắng: là số trận Besancon thắng
Bại: là số trận Besancon thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besancon và Fleury Merogis U.S. trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 19 | 13 | 38 | B T H T H T |
2 | AS Furiani Agliani | 20 | 8 | 10 | 2 | 21 | 11 | 10 | 34 | B T H H H H |
3 | Biesheim | 20 | 9 | 7 | 4 | 23 | 21 | 2 | 34 | H T B H T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 20 | 9 | 5 | 6 | 31 | 16 | 15 | 32 | T B T H T B |
5 | Bobigny A.C. | 20 | 7 | 10 | 3 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T T H H B |
6 | Creteil | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | T B H T B T |
7 | Feignies | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 28 | T T B T T H |
8 | ES Wasquehal | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | H T T B B T |
9 | Macon | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 29 | 1 | 25 | H B T T H B |
10 | Auxerre B | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 24 | -2 | 23 | B B T B B B |
11 | Besancon | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 22 | T H B B B B |
12 | Haguenau | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 22 | B B B T T H |
13 | Colmar | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 30 | -6 | 21 | B B B B T T |
14 | Saint Quentin | 20 | 4 | 5 | 11 | 27 | 45 | -18 | 17 | T B B B B H |
Cập nhật: