Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bastia, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Bastia
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bastia
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Bastia gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs Bastia
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bastia trước đây
-
31/03/2024Stade Lavallois MFC1 - 2Bastia0 - 0L
-
17/09/2023Bastia0 - 3Stade Lavallois MFC0 - 1W
-
07/05/2023Stade Lavallois MFC2 - 1Bastia2 - 0W
-
31/07/2022Bastia0 - 2Stade Lavallois MFC0 - 1W
-
31/03/2012Bastia3 - 2Stade Lavallois MFC2 - 0L
-
06/11/2011Stade Lavallois MFC1 - 0Bastia0 - 0W
-
06/02/2010Stade Lavallois MFC1 - 1Bastia0 - 1D
-
29/08/2009Bastia0 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1W
-
06/04/2021Stade Lavallois MFC0 - 1Bastia0 - 1L
-
30/10/2020Bastia2 - 0Stade Lavallois MFC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bastia
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bastia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bastia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 5 | 1 | 2 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bastia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và Bastia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | T T T T H H |
2 | Lorient | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | T T T H T B |
3 | FC Annecy | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H T B T H T |
4 | USL Dunkerque | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | H T B T B T |
5 | Metz | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | B T B T B T |
6 | Guingamp | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T B B B T T |
7 | Amiens | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 19 | T B T T H B |
8 | Grenoble | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B T B H B |
9 | Stade Lavallois MFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 15 | T B T B B H |
10 | Bastia | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H H H H B |
11 | Clermont | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T T |
12 | Pau FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T H B B B |
13 | Caen | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B H B T T |
15 | Rodez Aveyron | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 12 | B T T H H H |
16 | Ajaccio | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H B B B |
17 | Troyes | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B B T T H |
18 | Martigues | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 8 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: