Đối đầu Bastia Borgo vs Racing Club de France, 22h59 ngày 18/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Bastia Borgo vs Racing Club de France

Lịch sử đối đầu Bastia Borgo vs Racing Club de France trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bastia Borgo vs Racing Club de France

- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia Borgo vs Racing Club de France: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia Borgo vs Racing Club de France: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia Borgo vs Racing Club de France: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bastia Borgo (sân nhà) 0 0 0 0
Bastia Borgo (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bastia Borgo thắng
Bại: là số trận Bastia Borgo thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bastia BorgoRacing Club de France trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 25 15 5 5 43 22 21 50 T T T T T B
2 Fleury Merogis U.S. 25 13 6 6 43 20 23 45 B H T T T H
3 AS Furiani Agliani 25 10 13 2 31 17 14 43 H H T H T H
4 Bobigny A.C. 25 9 12 4 38 30 8 39 B T T B H H
5 Creteil 25 10 7 8 29 26 3 37 T B B T H T
6 Biesheim 25 9 7 9 28 33 -5 34 T B B B B B
7 Feignies 26 9 7 10 28 35 -7 34 H H B H H T
8 ES Wasquehal 25 8 7 10 32 38 -6 31 T H B H B T
9 Macon 26 7 9 10 37 36 1 30 B B T H H H
10 Auxerre B 25 8 6 11 32 31 1 30 B H B T B T
11 Haguenau 25 8 5 12 31 47 -16 29 H B T B T H
12 Colmar 25 8 4 13 34 41 -7 28 T T B H T B
13 Besancon 25 6 6 13 25 33 -8 24 B H B H B B
14 Saint Quentin 25 6 6 13 34 56 -22 24 H T T B B H

Cập nhật: