Đối đầu Bastia Borgo vs Chambly FC, 00h00 ngày 20/4
Kết quả Bastia Borgo vs Chambly FC
Đối đầu Bastia Borgo vs Chambly FC
Phong độ Bastia Borgo gần đây
Phong độ Chambly FC gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Bastia Borgo vs Chambly FC
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bastia Borgo vs Chambly FC trước đây
-
02/12/2023Chambly FC1 - 0Bastia Borgo1 - 0L
-
26/02/2022Bastia Borgo4 - 0Chambly FC1 - 0W
-
18/09/2021Chambly FC2 - 2Bastia Borgo1 - 0D
-
28/01/2017Bastia Borgo0 - 2Chambly FC0 - 0L
-
27/08/2016Chambly FC1 - 0Bastia Borgo0 - 0L
-
12/03/2016Chambly FC2 - 2Bastia Borgo1 - 2D
-
26/09/2015Bastia Borgo0 - 0Chambly FC0 - 0D
-
21/02/2015Bastia Borgo1 - 1Chambly FC1 - 1D
-
13/09/2014Chambly FC1 - 1Bastia Borgo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bastia Borgo vs Chambly FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia Borgo vs Chambly FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia Borgo vs Chambly FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 8 | 1 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bastia Borgo vs Chambly FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bastia Borgo (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Bastia Borgo (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bastia Borgo thắng
Bại: là số trận Bastia Borgo thua
Thắng: là số trận Bastia Borgo thắng
Bại: là số trận Bastia Borgo thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bastia Borgo và Chambly FC trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | H T H T T T |
2 | AS Furiani Agliani | 22 | 9 | 11 | 2 | 26 | 14 | 12 | 38 | H H H H H T |
3 | Bobigny A.C. | 22 | 9 | 10 | 3 | 33 | 22 | 11 | 37 | T H H B T T |
4 | Fleury Merogis U.S. | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 36 | T H T B H T |
5 | Biesheim | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 28 | -1 | 34 | B H T T B B |
6 | Creteil | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | H T B T B B |
7 | Feignies | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 29 | B T T H H B |
8 | Macon | 23 | 7 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 28 | T T H B B T |
9 | ES Wasquehal | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 32 | -4 | 27 | T B B T H B |
10 | Haguenau | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 25 | B T T H B T |
11 | Auxerre B | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 29 | -4 | 24 | T B B B H B |
12 | Colmar | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 35 | -7 | 24 | B B T T T B |
13 | Besancon | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 28 | -6 | 23 | B B B B H B |
14 | Saint Quentin | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 47 | -15 | 23 | B B B H T T |
Cập nhật: