Đối đầu Avranches vs Le Poire Sur Vie, 00h00 ngày 09/2
Kết quả Avranches vs Le Poire Sur Vie
Đối đầu Avranches vs Le Poire Sur Vie
Phong độ Avranches gần đây
Phong độ Le Poire Sur Vie gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Avranches vs Le Poire Sur Vie
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avranches vs Le Poire Sur Vie trước đây
-
07/09/2024Le Poire Sur Vie2 - 1Avranches1 - 0L
-
13/02/2011Avranches0 - 0Le Poire Sur Vie0 - 0D
-
21/08/2010Le Poire Sur Vie0 - 0Avranches0 - 0D
-
28/03/2015Le Poire Sur Vie1 - 1Avranches0 - 0D
-
18/10/2014Avranches1 - 0Le Poire Sur Vie1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Avranches vs Le Poire Sur Vie
- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches vs Le Poire Sur Vie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches vs Le Poire Sur Vie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches vs Le Poire Sur Vie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avranches (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Avranches (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avranches thắng
Bại: là số trận Avranches thua
Thắng: là số trận Avranches thắng
Bại: là số trận Avranches thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avranches và Le Poire Sur Vie trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 39 | T T B T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Biesheim | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | H H T T T T |
4 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
5 | Chambly FC | 18 | 6 | 9 | 3 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T T B T H |
6 | Beauvais | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 26 | B T T T T H |
7 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
8 | Thionville FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | H T B T H T |
9 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
12 | Chantilly | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 30 | -11 | 19 | H B T B B B |
13 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 8 | H B H B B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |
Cập nhật: