Đối đầu Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19
Đối đầu Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19
Phong độ Nice U19 gần đây
Phong độ Avenir Sportif Beziers U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19 trước đây
-
14/10/2023Avenir Sportif Beziers U191 - 3Nice U190 - 2W
-
14/01/2023Avenir Sportif Beziers U191 - 1Nice U190 - 0D
-
10/09/2022Nice U194 - 1Avenir Sportif Beziers U191 - 1W
-
06/02/2022Avenir Sportif Beziers U190 - 0Nice U190 - 0D
-
18/09/2021Nice U192 - 2Avenir Sportif Beziers U191 - 2D
-
24/03/2019Nice U190 - 1Avenir Sportif Beziers U190 - 0L
-
13/10/2018Avenir Sportif Beziers U191 - 2Nice U190 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice U19 vs Avenir Sportif Beziers U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nice U19 (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Nice U19 (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice U19 thắng
Bại: là số trận Nice U19 thua
Thắng: là số trận Nice U19 thắng
Bại: là số trận Nice U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nice U19 và Avenir Sportif Beziers U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 18 | 11 | 3 | 4 | 35 | 22 | 13 | 36 | T T H T B T |
2 | Air Bel U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 31 | T H B T T H |
3 | Saint Etienne U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 21 | 7 | 30 | T B T H B B |
4 | Monaco U19 | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 27 | 5 | 30 | B T T B T T |
5 | Nice U19 | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 30 | H B H B T T |
6 | Montpellier U19 | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 29 | B T T T T H |
7 | Marignane Gignac U19 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 20 | 9 | 26 | T T T T H H |
8 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 26 | 4 | 24 | H B T T B B |
9 | Toulouse U19 | 16 | 6 | 2 | 8 | 15 | 17 | -2 | 20 | T B H B T T |
10 | Colomiers U19 | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 28 | -8 | 19 | B B B B B B |
11 | Ajaccio U19 | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 26 | -9 | 19 | T B B T B H |
12 | Ajaccio Gfco U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | B B B B H B |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T H H T B |
14 | Bastia U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H T B H B T |
Cập nhật: