Đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France, 00h00 ngày 24/3
Kết quả Aubervilliers vs Racing Club de France
Đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France
Phong độ Aubervilliers gần đây
Phong độ Racing Club de France gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Aubervilliers vs Racing Club de France
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France trước đây
-
05/11/2023Racing Club de France0 - 1Aubervilliers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France
- Thống kê lịch sử đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aubervilliers vs Racing Club de France: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aubervilliers (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aubervilliers (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aubervilliers thắng
Bại: là số trận Aubervilliers thua
Thắng: là số trận Aubervilliers thắng
Bại: là số trận Aubervilliers thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aubervilliers và Racing Club de France trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 19 | 10 | 35 | T B T H T H |
2 | AS Furiani Agliani | 19 | 8 | 9 | 2 | 21 | 11 | 10 | 33 | T B T H H H |
3 | Fleury Merogis U.S. | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 13 | 16 | 32 | H T B T H T |
4 | Bobigny A.C. | 19 | 7 | 10 | 2 | 27 | 18 | 9 | 31 | B T T T H H |
5 | Biesheim | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 21 | 1 | 31 | T H T B H T |
6 | Creteil | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T B |
7 | Feignies | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 27 | -5 | 27 | T T T B T T |
8 | Macon | 20 | 6 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 25 | H H B T T H |
9 | Auxerre B | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 23 | -1 | 23 | T B B T B B |
10 | ES Wasquehal | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 23 | T H T T B B |
11 | Besancon | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 22 | B T H B B B |
12 | Haguenau | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 34 | -14 | 21 | H B B B T T |
13 | Colmar | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 28 | -8 | 18 | T B B B B T |
14 | Saint Quentin | 19 | 4 | 4 | 11 | 26 | 44 | -18 | 16 | B T B B B B |
Cập nhật: