Đối đầu Angers vs Marseille, 02h45 ngày 10/2
Kết quả Angers vs Marseille
Nhận định, Soi kèo Angers vs Marseille, 2h45 ngày 10/2
Đối đầu Angers vs Marseille
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: Angers vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angers vs Marseille trước đây
-
05/10/2024Marseille1 - 1Angers0 - 0D
-
15/05/2023Marseille3 - 1Angers1 - 1L
-
01/10/2022Angers0 - 3Marseille0 - 1L
-
05/02/2022Marseille5 - 2Angers2 - 2L
-
23/09/2021Angers0 - 0Marseille0 - 0D
-
17/05/2021Marseille3 - 2Angers1 - 0L
-
24/12/2020Angers2 - 1Marseille2 - 0W
-
25/01/2020Marseille0 - 0Angers0 - 0D
-
04/12/2019Angers0 - 2Marseille0 - 2L
-
30/03/2019Marseille2 - 2Angers2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Angers vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angers vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angers (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Angers (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angers thắng
Bại: là số trận Angers thua
Thắng: là số trận Angers thắng
Bại: là số trận Angers thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angers và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 | T T T H T T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Nice | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T T B T H T |
4 | Monaco | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | B H B T T B |
5 | Lille | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 | H H T B T B |
6 | Lyon | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 26 | 10 | 33 | T B H H B T |
7 | Lens | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T B T T B |
8 | Stade Brestois | 21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T T T B T |
9 | Strasbourg | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 32 | 3 | 30 | T T H T B T |
10 | Toulouse | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 | T B H B H H |
11 | AJ Auxerre | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 24 | B H B H B H |
12 | Rennes | 21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B B B T T |
13 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
14 | Reims | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 33 | -7 | 22 | B B H H B B |
15 | Nantes | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H H H T B |
16 | Saint Etienne | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 | T B H H B B |
17 | Le Havre | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 | B B H B H T |
18 | Montpellier | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 48 | -28 | 15 | B B T T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: