Đối đầu Ajaccio vs Bastia, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Ajaccio vs Bastia
Đối đầu Ajaccio vs Bastia
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Bastia gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Ajaccio vs Bastia
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajaccio vs Bastia trước đây
-
03/08/2024Ajaccio1 - 2Bastia0 - 2L
-
17/07/2018Ajaccio5 - 1Bastia4 - 0W
-
17/07/2016Bastia0 - 4Ajaccio0 - 4W
-
11/07/2015Bastia1 - 1Ajaccio0 - 1D
-
26/07/2014Ajaccio2 - 1Bastia0 - 1W
-
12/07/2014Bastia0 - 0Ajaccio0 - 0D
-
06/02/2024Bastia1 - 0Ajaccio0 - 0L
-
03/10/2023Ajaccio2 - 0Bastia0 - 0W
-
12/03/2022Ajaccio0 - 1Bastia0 - 1L
-
25/09/2021Bastia2 - 0Ajaccio0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ajaccio vs Bastia
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Bastia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Bastia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 3 | 2 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Bastia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajaccio (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ajaccio (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajaccio và Bastia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | B B T T T T |
2 | Lorient | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 20 | H B T T T H |
3 | USL Dunkerque | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | T T H T B T |
4 | Metz | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | H T B T B T |
5 | FC Annecy | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | H T H T B T |
6 | Amiens | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 11 | 4 | 18 | T B T B T T |
7 | Grenoble | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T B T B T |
8 | Pau FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | B T B T H B |
9 | Stade Lavallois MFC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 14 | T T T B T B |
10 | Bastia | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T B H H H |
11 | Guingamp | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H B T B B B |
12 | Ajaccio | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H B T B H B |
13 | Rodez Aveyron | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 16 | -2 | 10 | T B B T T H |
14 | Clermont | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B H B T H B |
15 | Caen | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T T B B H |
16 | Red Star FC 93 | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 20 | -10 | 8 | B H B B H B |
17 | Martigues | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B H H B T |
18 | Troyes | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 17 | -13 | 4 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: