Đối đầu Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19, 20h30 ngày 25/1
Kết quả Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19
Đối đầu Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19
Phong độ Nice U19 gần đây
Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19 trước đây
-
21/09/2024Ajaccio Gfco U191 - 0Nice U190 - 0L
-
28/04/2024Nice U190 - 1Ajaccio Gfco U190 - 1L
-
25/11/2023Ajaccio Gfco U191 - 0Nice U191 - 0L
-
26/01/2019Nice U195 - 2Ajaccio Gfco U190 - 0W
-
15/09/2018Ajaccio Gfco U192 - 3Nice U191 - 3W
-
17/02/2018Nice U192 - 1Ajaccio Gfco U191 - 0W
-
08/10/2017Ajaccio Gfco U192 - 5Nice U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nice U19 vs Ajaccio Gfco U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nice U19 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Nice U19 (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice U19 thắng
Bại: là số trận Nice U19 thua
Thắng: là số trận Nice U19 thắng
Bại: là số trận Nice U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nice U19 và Ajaccio Gfco U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 16 | 9 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 32 | T T H T H T |
2 | Toulouse U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 25 | 13 | 31 | T B T H T T |
3 | Marseille U19 | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T T T H B |
4 | Saint Etienne U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 14 | 19 | 29 | T T T H H T |
5 | Ajaccio U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 18 | 8 | 27 | B H H T B B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T B H B T |
8 | Olympique Rovenain U19 | 15 | 4 | 8 | 3 | 23 | 25 | -2 | 20 | T B T H H T |
9 | Air Bel U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H H H B T |
10 | Colomiers U19 | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B B T B |
11 | Marignane Gignac U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 35 | -22 | 14 | B B T H B B |
12 | Monaco U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 13 | B H B B B T |
13 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 12 | B T H B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 44 | -32 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: