Kết quả Valenciennes vs Orleans US 45, 01h30 ngày 25/01
Kết quả Valenciennes vs Orleans US 45
Đối đầu Valenciennes vs Orleans US 45
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ Orleans US 45 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2
0.79U 2
1.011
3.00X
2.902
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valenciennes vs Orleans US 45
-
Sân vận động: Stade du Hainaut
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Valenciennes vs Orleans US 45: Diễn biến chính
-
25'Souleymane Basse0-0
-
27'0-0Marvin Baudry
-
50'Sambou Sissoko (Assist:Axel Camblan)1-0
-
89'Carnejy Antoine1-0
-
90'Sambou Sissoko1-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Valenciennes vs Orleans US 45: Số liệu thống kê
-
ValenciennesOrleans US 45
-
3Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
83Pha tấn công88
-
-
39Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 21 | 13 | 3 | 5 | 32 | 17 | 15 | 42 | B T T B T T |
2 | Boulogne | 20 | 10 | 6 | 4 | 27 | 21 | 6 | 36 | H H H T B T |
3 | Le Mans | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 22 | 7 | 35 | T T H T T T |
4 | Orleans US 45 | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 32 | H B B T B B |
5 | Aubagne | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 22 | 5 | 30 | T T B B B T |
6 | Valenciennes | 21 | 7 | 9 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H T H H |
7 | Dijon | 20 | 7 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | 28 | T H H B H B |
8 | FC Rouen | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 20 | 4 | 26 | B B T T H B |
9 | Sochaux | 20 | 5 | 11 | 4 | 18 | 15 | 3 | 26 | H H H H B B |
10 | Villefranche | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 23 | -3 | 26 | T B B T T T |
11 | Concarneau | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 31 | -5 | 26 | B B T B B H |
12 | Versailles 78 | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B T T T |
13 | Bourg Peronnas | 20 | 6 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 25 | H H H H H B |
14 | Paris 13 Atletico | 21 | 5 | 9 | 7 | 21 | 25 | -4 | 24 | T H T H H B |
15 | Quevilly | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B H B |
16 | Chateauroux | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 42 | -18 | 20 | H T H B T T |
17 | Nimes | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 23 | -6 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation