Kết quả Sochaux vs Chateauroux, 01h30 ngày 07/12
Kết quả Sochaux vs Chateauroux
Đối đầu Sochaux vs Chateauroux
Phong độ Sochaux gần đây
Phong độ Chateauroux gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.77O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.62X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.12O 0.75
0.60U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sochaux vs Chateauroux
-
Sân vận động: Auguste Bonal Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Sochaux vs Chateauroux: Diễn biến chính
-
25'0-1
Tyrone Tormin (Assist:Mathis Clairicia)
-
45'Dimitri Lienard0-1
-
45'0-1Kamissoko N.
-
51'Armand Gnanduillet (Assist:Dimitri Lienard)1-1
-
66'1-2
Teo Michel (Assist:Wilson Samake)
-
72'1-2Leverton Pierre
-
73'Boris Moltenis2-2
-
73'Armand Gnanduillet2-2
-
75'Noah Fatar2-2
-
89'Mouhamadou Drammeh2-2
-
90'2-2Hugo Colella
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Sochaux vs Chateauroux: Số liệu thống kê
-
SochauxChateauroux
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
141Pha tấn công85
-
-
83Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 48 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 47 | T T H H T T |
3 | Le Mans | 25 | 13 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 44 | T T T T T B |
4 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 39 | B T H H H H |
5 | Dijon | 25 | 9 | 10 | 6 | 26 | 23 | 3 | 37 | B T H H T H |
6 | Valenciennes | 26 | 9 | 10 | 7 | 31 | 29 | 2 | 37 | H H T T B B |
7 | Bourg Peronnas | 25 | 9 | 8 | 8 | 21 | 22 | -1 | 35 | B T T B H T |
8 | Aubagne | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 26 | 4 | 34 | B T B H T B |
9 | FC Rouen | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 31 | B T H B B H |
10 | Sochaux | 25 | 6 | 13 | 6 | 24 | 23 | 1 | 31 | B B H B T H |
11 | Villefranche | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 31 | T B B T H H |
12 | Concarneau | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 40 | -5 | 31 | H B B T H H |
13 | Quevilly | 25 | 8 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 30 | B B T B T H |
14 | Versailles 78 | 26 | 6 | 11 | 9 | 33 | 37 | -4 | 29 | T H H B H H |
15 | Paris 13 Atletico | 25 | 6 | 9 | 10 | 24 | 30 | -6 | 27 | H B B B B T |
16 | Nimes | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T H H B B |
17 | Chateauroux | 25 | 6 | 6 | 13 | 29 | 49 | -20 | 24 | T T T B H B |
Upgrade Team
Relegation