Kết quả Quevilly vs Orleans US 45, 01h30 ngày 03/11
Kết quả Quevilly vs Orleans US 45
Đối đầu Quevilly vs Orleans US 45
Phong độ Quevilly gần đây
Phong độ Orleans US 45 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:30
-
Quevilly 21Orleans US 45 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.78O 2.25
0.94U 2.25
0.711
2.75X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quevilly vs Orleans US 45
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Quevilly vs Orleans US 45: Diễn biến chính
-
16'Jordan Leborgne (Assist:Namakoro Diallo)1-0
-
50'Jordan Leborgne1-0
-
76'1-1Fahd El Khoumisti
-
77'Yassin Fortune1-1
-
90'1-1Kevin Testud
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Quevilly vs Orleans US 45: Số liệu thống kê
-
QuevillyOrleans US 45
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
74Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 30 | T B T T T B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T B T B T |
8 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
9 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
10 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
11 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation