Kết quả Paris 13 Atletico vs Dijon, 01h30 ngày 15/02
Kết quả Paris 13 Atletico vs Dijon
Đối đầu Paris 13 Atletico vs Dijon
Phong độ Paris 13 Atletico gần đây
Phong độ Dijon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.63X
2.902
2.63Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris 13 Atletico vs Dijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Paris 13 Atletico vs Dijon: Diễn biến chính
-
35'0-0Cedric Makutungu
-
37'Karamoko Issiaka0-0
-
50'0-0Matheo Moussa
-
58'0-0Yanis Chahid
-
69'Moussa Diarra0-0
-
90'Moussa Diarra0-0
-
90'Germain Sanou0-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris 13 Atletico vs Dijon: Số liệu thống kê
-
Paris 13 AtleticoDijon
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
91Pha tấn công81
-
-
62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 17 | 14 | 39 | B B T T B T |
2 | Boulogne | 19 | 9 | 6 | 4 | 24 | 20 | 4 | 33 | T H H H T B |
3 | Orleans US 45 | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | T H B B T B |
4 | Le Mans | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 | H T T H T T |
5 | Valenciennes | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 23 | 1 | 29 | H T T H T H |
6 | Dijon | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 18 | 2 | 28 | H T H H B H |
7 | Aubagne | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 22 | 4 | 27 | T T T B B B |
8 | FC Rouen | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 19 | 5 | 26 | H B B T T H |
9 | Sochaux | 19 | 5 | 11 | 3 | 18 | 14 | 4 | 26 | H H H H H B |
10 | Bourg Peronnas | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 25 | T H H H H H |
11 | Concarneau | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | B B B T B B |
12 | Paris 13 Atletico | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24 | H T H T H H |
13 | Quevilly | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B H B |
14 | Villefranche | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 23 | -5 | 23 | H T B B T T |
15 | Versailles 78 | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 28 | -3 | 22 | B B H B T T |
16 | Nimes | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 19 | B B B H B T |
17 | Chateauroux | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 42 | -19 | 17 | B H T H B T |
Upgrade Team
Relegation