Kết quả Nancy vs Valenciennes, 01h30 ngày 19/01
Kết quả Nancy vs Valenciennes
Đối đầu Nancy vs Valenciennes
Phong độ Nancy gần đây
Phong độ Valenciennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 2.25
0.75U 2.25
1.051
1.61X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nancy vs Valenciennes
-
Sân vận động: Marcel Picot Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Nancy vs Valenciennes: Diễn biến chính
-
9'Benjamin Gomel (Assist:Brandon Bokangu)1-0
-
13'1-1
Mathias Oyewusi Kehinde
-
23'Teddy Bouriaud1-1
-
49'1-1Daouda Traore
-
51'1-2
Souleymane Basse (Assist:Axel Camblan)
-
63'1-2Ahmed Diomande
-
70'1-2Ousmane Toure
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nancy vs Valenciennes: Số liệu thống kê
-
NancyValenciennes
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
87Pha tấn công72
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 22 | 13 | 3 | 6 | 32 | 19 | 13 | 42 | T T B T T B |
2 | Boulogne | 21 | 11 | 6 | 4 | 29 | 21 | 8 | 39 | H H T B T T |
3 | Le Mans | 22 | 11 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T T T T |
4 | Orleans US 45 | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 35 | B B T B B T |
5 | Dijon | 21 | 8 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 31 | H H B H B T |
6 | Valenciennes | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H T H H H |
7 | Aubagne | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B B B T B |
8 | FC Rouen | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | B T T H B T |
9 | Bourg Peronnas | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 28 | H H H H B T |
10 | Sochaux | 21 | 5 | 11 | 5 | 20 | 19 | 1 | 26 | H H H B B B |
11 | Versailles 78 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B T T T H |
12 | Villefranche | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26 | B B T T T B |
13 | Concarneau | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 26 | B T B B H B |
14 | Paris 13 Atletico | 22 | 5 | 9 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | H T H H B B |
15 | Quevilly | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H B H B B |
16 | Nimes | 22 | 5 | 7 | 10 | 18 | 23 | -5 | 22 | B H B T B T |
17 | Chateauroux | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 42 | -18 | 20 | H T H B T T |
Upgrade Team
Relegation