Kết quả Dijon vs Chateauroux, 01h30 ngày 11/01
Kết quả Dijon vs Chateauroux
Đối đầu Dijon vs Chateauroux
Phong độ Dijon gần đây
Phong độ Chateauroux gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202501:30
-
Dijon 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.80O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.44X
3.902
5.75Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon vs Chateauroux
-
Sân vận động: Stade Gaston Gerard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Dijon vs Chateauroux: Diễn biến chính
-
9'0-0Mamadou Diallo
-
29'Alexandre Duville-Parsemain (Assist:Adel Lembezat)1-0
-
49'Adel Lembezat (Assist:Alexandre Duville-Parsemain)2-0
-
70'Yanis Chahid2-0
-
73'Alexandre Duville-Parsemain (Assist:Adel Lembezat)3-0
-
81'Jovany Ikanga (Assist:Yanis Chahid)4-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon vs Chateauroux: Số liệu thống kê
-
DijonChateauroux
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
71Pha tấn công58
-
-
50Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 30 | T B T T T B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T B T B T |
8 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
9 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
10 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
11 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation