Kết quả Boulogne vs Villefranche, 01h30 ngày 14/12
Kết quả Boulogne vs Villefranche
Đối đầu Boulogne vs Villefranche
Phong độ Boulogne gần đây
Phong độ Villefranche gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202401:30
-
Boulogne 31Villefranche 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.77O 2.25
0.91U 2.25
0.851
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boulogne vs Villefranche
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Boulogne vs Villefranche: Diễn biến chính
-
10'0-0Nathan Monzango
-
20'0-0Clément Couturier
-
32'Abdelwahab Baalla0-0
-
34'0-0Brice Negouai
-
60'0-0Moulaye Idrissa Ba
-
69'Theo Epailly0-0
-
90'Herve Toure (Assist:Thibault Rambaud)1-0
-
90'1-0Adama Diakite
-
90'Corentin Fatou1-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Boulogne vs Villefranche: Số liệu thống kê
-
BoulogneVillefranche
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
102Pha tấn công69
-
-
61Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 30 | T B T T T B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T B T B T |
8 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
9 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
10 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
11 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation