Kết quả Aubagne vs Quevilly, 00h30 ngày 24/10
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202400:30
-
Aubagne 5 11Quevilly 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.03O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.87X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aubagne vs Quevilly
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Aubagne vs Quevilly: Diễn biến chính
-
10'Kassim MDahoma (Assist:Yassine Benhattab)1-0
-
13'1-0Yankuba Jarju
-
25'1-0Natanael Bouekou
-
36'Thomas Carbonero1-0
-
61'1-1Isaac Tshipamba Mulowati
-
77'Christopher Rocchia1-1
-
78'Christopher Rocchia1-1
-
87'1-1Namakoro Diallo
-
90'1-1
-
90'Yassine Benhattab1-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Aubagne vs Quevilly: Số liệu thống kê
-
AubagneQuevilly
-
4Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
90Pha tấn công91
-
-
52Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 33 | T T T B B T |
2 | Boulogne | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T T H H H |
3 | Orleans US 45 | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T T B T H B |
4 | Aubagne | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | B T B T T T |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B H T H T T |
7 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
8 | Valenciennes | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 24 | B B B H T T |
9 | Bourg Peronnas | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | B B T H H H |
10 | Quevilly | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T T B H |
11 | Concarneau | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B B T B B B |
12 | FC Rouen | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T T H B B |
13 | Paris 13 Atletico | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | T B H H T H |
14 | Villefranche | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | B T B H T B |
15 | Versailles 78 | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B B B B H |
16 | Nimes | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | B H H B B B |
17 | Chateauroux | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 39 | -19 | 13 | B H B B H T |
Upgrade Team
Relegation