Kết quả Lorient vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 14/09
Kết quả Lorient vs Red Star FC 93
Đối đầu Lorient vs Red Star FC 93
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202401:00
-
Lorient 22Red Star FC 93 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.81O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.50X
4.002
6.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.06O 1
0.99U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 4
-
Lorient vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
12'Panos Katseris (Assist:Darlin Yongwa)1-0
-
43'1-0Hacene Benali
-
46'1-0Aliou Badji
Hacene Benali -
47'1-1Merwan Ifnaoui (Assist:Samuel Renel)
-
58'1-1Fred Jose Dembi
Samuel Renel -
58'Joel Mvuka
Panos Katseris1-1 -
69'Mohamed Bamba
Eli Junior Kroupi1-1 -
75'1-1Ivann Botella
Damien Durand -
77'Sambou Soumano2-1
-
79'Laurent Abergel2-1
-
82'Montassar Talbi2-1
-
82'2-1Fode Doucoure
Dylan Durivaux -
82'2-1Hianga Mbock
Josue Escartin -
87'Isaac James
Pablo Pagis2-1 -
88'2-1Hianga Mbock
-
Lorient vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-4-238Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi32Nathaniel Adjei2Silva de Almeida Igor10Pablo Pagis6Laurent Abergel21Julien Ponceau77Panos Katseris22Eli Junior Kroupi28Sambou Soumano29Hacene Benali7Damien Durand10Merwan Ifnaoui20Dylan Durivaux5Josue Escartin97Samuel Renel98Ryad Hachem27Bradley Danger4Bissenty Mendy28Loic Kouagba1Quentin Beunardeau
- Đội hình dự bị
-
9Mohamed Bamba60Enzo Genton66Isaac James24Gedeon Kalulu Kyatengwa1Benjamin Leroy5Formose Mendy93Joel MvukaWilliam Avognan 16Aliou Badji 21Ivann Botella 17Fred Jose Dembi 26Fode Doucoure 13Aniss El Hriti 93Hianga Mbock 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
LorientRed Star FC 93
-
13Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
450Số đường chuyền377
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn6
-
-
9Ném biên23
-
-
5Thử thách3
-
-
35Long pass33
-
-
88Pha tấn công76
-
-
65Tấn công nguy hiểm39
-