Kết quả USL Dunkerque vs Paris FC, 20h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23

  • USL Dunkerque vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Adama Camara
  • 46'
    Kay Tejan  
    Muhannad Al Saad  
    0-0
  • 64'
    0-0
    Maxime Baila Lopez
  • 69'
    0-0
     Julien Lopez
     Mathieu Cafaro
  • 69'
    0-0
     Lohann Doucet
     Vincent Marchetti
  • 69'
    Abner Felipe Souza de Almeida
    0-0
  • 82'
    0-0
     Pierre Yves Hamel
     Adama Camara
  • 83'
    Kay Tejan (Assist:Naatan Skytta) goal 
    1-0
  • 89'
    Anto Sekongo  
    Naatan Skytta  
    1-0
  • 89'
    Manuel rivera  
    Gessime Yassine  
    1-0
  • USL Dunkerque vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    80
    Gessime Yassine
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    77
    Muhannad Al Saad
    18
    Gaetan Courtet
    11
    Jean-Philippe Krasso
    13
    Mathieu Cafaro
    17
    Adama Camara
    10
    Ilan Kebbal
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    31
    Samir Sophian Chergui
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    2
    Tuomas Ollila
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Abdoullah Ba
    1Ewen Jaouen
    21Geoffrey Kondo
    8Manuel rivera
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    17Benjaloud Youssouf
    Lohann Doucet 8
    Alimani Gory 7
    Pierre Yves Hamel 29
    Mohamadou Kante 19
    Julien Lopez 20
    Remy Riou 1
    Mathys Tourraine 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Paris FC
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 557
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 24
    Long pass
    27
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 23 15 4 4 40 21 19 49 H T T T T T
2 Metz 23 12 8 3 37 16 21 44 H T T H T T
3 Paris FC 23 13 4 6 35 21 14 43 T B T T T B
4 USL Dunkerque 23 13 3 7 33 25 8 42 H B T B T T
5 FC Annecy 23 11 6 6 29 26 3 39 B T B B T T
6 Guingamp 23 12 2 9 38 28 10 38 T T T B T B
7 Stade Lavallois MFC 23 9 7 7 31 24 7 34 H H T H B B
8 Grenoble 23 10 4 9 29 27 2 34 T T B T H T
9 Bastia 23 6 13 4 27 21 6 31 T B H H T H
10 Pau FC 23 7 8 8 25 31 -6 29 H T H H B B
11 Amiens 23 9 2 12 24 35 -11 29 B T B T B B
12 Troyes 23 8 3 12 24 25 -1 27 B B B T T B
13 Ajaccio 23 8 3 12 19 28 -9 27 B T T T B T
14 Rodez Aveyron 23 7 5 11 38 38 0 26 T B B B B T
15 Red Star FC 93 23 7 5 11 23 38 -15 26 H B B B H T
16 Clermont 23 6 7 10 21 28 -7 25 T H B B B H
17 Martigues 23 5 3 15 15 40 -25 18 B B T T B B
18 Caen 23 4 3 16 19 35 -16 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation