Kết quả USL Dunkerque vs Martigues, 02h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • USL Dunkerque vs Martigues: Diễn biến chính

  • 46'
    Anto Sekongo  
    Alexi Paul Pitu  
    0-0
  • 56'
    0-0
    Yanis Hadjem
  • 62'
    Christian Senneville  
    Manuel rivera  
    0-0
  • 62'
    Kay Tejan  
    Diogo Lucas Queiros  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Mohamed Bamba
     Mahame Siby
  • 63'
    0-0
     Bevic Moussiti Oko
     Romain Montiel
  • 72'
    Benjaloud Youssouf  
    Allan Linguet  
    0-0
  • 75'
    Yacine Bammou  
    Gaetan Courtet  
    0-0
  • 76'
    0-0
    Francis Kembolo
  • 79'
    Gessime Yassine
    0-0
  • 80'
    0-0
     Leandro Morante
     Yanis Hadjem
  • 87'
    Benjaloud Youssouf
    0-0
  • 88'
    0-1
    goal Ayoub Amraoui (Assist:Simon Falette)
  • 90'
    0-1
     Alain Ipiele
     Oucasse Mendy
  • USL Dunkerque vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    21
    Geoffrey Kondo
    26
    Opa Sangante
    27
    Allan Linguet
    5
    Diogo Lucas Queiros
    80
    Gessime Yassine
    20
    Enzo Bardeli
    11
    Alexi Paul Pitu
    8
    Manuel rivera
    18
    Gaetan Courtet
    9
    Romain Montiel
    23
    Mahame Siby
    6
    Francis Kembolo
    26
    Samir Belloumou
    29
    Oucasse Mendy
    21
    Yanis Hadjem
    39
    Nathanael Saintini
    3
    Steve Solvet
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    40
    Yan Marillat
    Martigues5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Yacine Bammou
    10Marco Essimi
    1Ewen Jaouen
    15Anto Sekongo
    13Christian Senneville
    9Kay Tejan
    17Benjaloud Youssouf
    Mohamed Bamba 41
    Kais Benabdelouahed 35
    Yannick Etile 20
    Alain Ipiele 27
    Leandro Morante 24
    Bevic Moussiti Oko 14
    Ilyes Zouaoui 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Martigues: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Martigues
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 525
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 31
    Long pass
    23
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 23 15 4 4 40 21 19 49 H T T T T T
2 Metz 23 12 8 3 37 16 21 44 H T T H T T
3 Paris FC 23 13 4 6 35 21 14 43 T B T T T B
4 USL Dunkerque 23 13 3 7 33 25 8 42 H B T B T T
5 FC Annecy 23 11 6 6 29 26 3 39 B T B B T T
6 Guingamp 23 12 2 9 38 28 10 38 T T T B T B
7 Stade Lavallois MFC 23 9 7 7 31 24 7 34 H H T H B B
8 Grenoble 23 10 4 9 29 27 2 34 T T B T H T
9 Bastia 23 6 13 4 27 21 6 31 T B H H T H
10 Pau FC 23 7 8 8 25 31 -6 29 H T H H B B
11 Amiens 23 9 2 12 24 35 -11 29 B T B T B B
12 Troyes 23 8 3 12 24 25 -1 27 B B B T T B
13 Ajaccio 23 8 3 12 19 28 -9 27 B T T T B T
14 Rodez Aveyron 23 7 5 11 38 38 0 26 T B B B B T
15 Red Star FC 93 23 7 5 11 23 38 -15 26 H B B B H T
16 Clermont 23 6 7 10 21 28 -7 25 T H B B B H
17 Martigues 23 5 3 15 15 40 -25 18 B B T T B B
18 Caen 23 4 3 16 19 35 -16 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation