Kết quả Troyes vs Martigues, 02h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16

  • Troyes vs Martigues: Diễn biến chính

  • 8'
    Rafiki Said
    0-0
  • 20'
    Cyriaque Irie (Assist:Rafiki Said) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Oucasse Mendy
     Patrick Ouotro
  • 47'
    Rafiki Said (Assist:Mouhamed Diop) goal 
    2-0
  • 56'
    2-0
    Luan Gautier
  • 70'
    2-0
     Oualid Orinel
     Karim Tlili
  • 70'
    2-0
     Yanis Hadjem
     Mohamed Bamba
  • 70'
    2-0
     Alain Ipiele
     Milan Robin
  • 71'
    Martin Adeline  
    Mouhamed Diop  
    2-0
  • 72'
    Kyliane Dong  
    Rafiki Said  
    2-0
  • 72'
    Cyriaque Irie (Assist:Martin Adeline) goal 
    3-0
  • 76'
    Martin Adeline (Assist:Ismael Boura) goal 
    4-0
  • 79'
    Kouadou Jaures Assoumou  
    Cyriaque Irie  
    4-0
  • 82'
    4-0
     Samir Belloumou
     Mahame Siby
  • 87'
    Pape Ibnou Ba  
    Renaud Ripart  
    4-0
  • 87'
    Xavier Chavalerin  
    Youssouf MChangama  
    4-0
  • Troyes vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    14
    Ismael Boura
    6
    Adrien Monfray
    4
    Michel Diaz
    17
    Houboulang Mendes
    10
    Youssouf MChangama
    11
    Rafiki Said
    8
    Mouhamed Diop
    42
    Abdoulaye Kante
    21
    Cyriaque Irie
    20
    Renaud Ripart
    19
    Patrick Ouotro
    12
    Milan Robin
    41
    Mohamed Bamba
    23
    Mahame Siby
    10
    Karim Tlili
    6
    Francis Kembolo
    22
    Akim Djaha
    34
    Luan Gautier
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    40
    Yan Marillat
    Martigues4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Martin Adeline
    15Kouadou Jaures Assoumou
    18Thierno Balde
    25Pape Ibnou Ba
    1Zacharie Boucher
    7Xavier Chavalerin
    27Kyliane Dong
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Samir Belloumou 26
    Morlaye Camara 36
    Yanis Hadjem 21
    Alain Ipiele 27
    Oucasse Mendy 29
    Oualid Orinel 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Troyes
    Martigues
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 552
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    12
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 48
    Long pass
    28
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 23 15 4 4 40 21 19 49 H T T T T T
2 Metz 23 12 8 3 37 16 21 44 H T T H T T
3 Paris FC 23 13 4 6 35 21 14 43 T B T T T B
4 USL Dunkerque 23 13 3 7 33 25 8 42 H B T B T T
5 FC Annecy 23 11 6 6 29 26 3 39 B T B B T T
6 Guingamp 23 12 2 9 38 28 10 38 T T T B T B
7 Stade Lavallois MFC 23 9 7 7 31 24 7 34 H H T H B B
8 Grenoble 23 10 4 9 29 27 2 34 T T B T H T
9 Bastia 23 6 13 4 27 21 6 31 T B H H T H
10 Pau FC 23 7 8 8 25 31 -6 29 H T H H B B
11 Amiens 23 9 2 12 24 35 -11 29 B T B T B B
12 Troyes 23 8 3 12 24 25 -1 27 B B B T T B
13 Ajaccio 23 8 3 12 19 28 -9 27 B T T T B T
14 Rodez Aveyron 23 7 5 11 38 38 0 26 T B B B B T
15 Red Star FC 93 23 7 5 11 23 38 -15 26 H B B B H T
16 Clermont 23 6 7 10 21 28 -7 25 T H B B B H
17 Martigues 23 5 3 15 15 40 -25 18 B B T T B B
18 Caen 23 4 3 16 19 35 -16 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation