Kết quả Rodez Aveyron vs USL Dunkerque, 02h45 ngày 11/03
Kết quả Rodez Aveyron vs USL Dunkerque
Đối đầu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.30X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 26
-
Rodez Aveyron vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
-
10'0-1
Naatan Skytta (Assist:Gaetan Courtet)
-
13'0-1Opa Sangante
-
27'0-1Enzo Bardeli
-
46'0-1Kay Tejan
Muhannad Al Saad -
46'0-1Geoffrey Kondo
Gessime Yassine -
52'Tawfik Bentayeb (Assist:Stone Mambo)1-1
-
54'Tawfik Bentayeb2-1
-
55'Tawfik Bentayeb2-1
-
57'Timothe Nkada (Assist:Waniss Taibi)3-1
-
60'Mohamed Achi
Tawfik Bentayeb3-1 -
61'Mohamed Bouchouari
Nolan Galves3-1 -
68'3-1Yacine Bammou
Gaetan Courtet -
68'3-1Alexi Paul Pitu
Naatan Skytta -
70'3-1Ugo Raghouber
-
78'3-1Manuel rivera
Abner Felipe Souza de Almeida -
80'Derek Mazou Sacko (Assist:Timothe Nkada)4-1
-
86'Hugo Garie
Wilitty Younoussa4-1 -
86'Yannis Verdier
Timothe Nkada4-1 -
90'Aurelien Pelon
Derek Mazou Sacko4-1 -
90'Waniss Taibi (Assist:Yannis Verdier)5-1
-
Rodez Aveyron vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-299Mory Diaw28Abdel Hakim Abdallah4Stone Mambo2Eric Vandenabeele6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil25Nolan Galves10Waniss Taibi8Wilitty Younoussa19Derek Mazou Sacko9Timothe Nkada22Tawfik Bentayeb18Gaetan Courtet77Muhannad Al Saad22Naatan Skytta20Enzo Bardeli80Gessime Yassine28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
-
7Mohamed Achi11Mohamed Bouchouari33Hugo Garie24Loni Quenabio16Lionel Mpasi17Aurelien Pelon26Yannis VerdierYacine Bammou 19Nehemiah Fernandez 4Ewen Jaouen 1Geoffrey Kondo 21Alexi Paul Pitu 11Manuel rivera 8Kay Tejan 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier SantiniMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronUSL Dunkerque
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
339Số đường chuyền461
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
0Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công4
-
-
6Đánh chặn5
-
-
19Ném biên15
-
-
6Thử thách7
-
-
26Long pass31
-
-
83Pha tấn công95
-
-
42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation