Kết quả Rodez Aveyron vs Troyes, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Rodez Aveyron vs Troyes: Diễn biến chính

  • 11'
    Eric Vandenabeele
    0-0
  • 17'
    Timothe Nkada (Assist:Stone Mambo) goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
    Michel Diaz
  • 48'
    Lionel Mpasi
    1-0
  • 49'
    Loni Quenabio
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Renaud Ripart
  • 63'
    1-1
     Pape Ibnou Ba
     Renaud Ripart
  • 65'
    Derek Mazou Sacko  
    Ibrahima Balde  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Ismael Boura
  • 75'
    1-1
     Martin Adeline
     Cyriaque Irie
  • 75'
    1-1
     Kyliane Dong
     Abdoulaye Kante
  • 76'
    1-1
    Ismael Boura
  • 79'
    1-1
     Paolo Gozzi Iweru
     Mouhamed Diop
  • 79'
    1-1
     Kouadou Jaures Assoumou
     Rafiki Said
  • 83'
    Abdel Hakim Abdallah  
    Nolan Galves  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Pape Ibnou Ba
  • 90'
    1-1
    Houboulang Mendes
  • 90'
    Timothe Nkada goal 
    2-1
  • Rodez Aveyron vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • Rodez Aveyron5-3-2
    16
    Lionel Mpasi
    11
    Mohamed Bouchouari
    4
    Stone Mambo
    2
    Eric Vandenabeele
    24
    Loni Quenabio
    25
    Nolan Galves
    10
    Waniss Taibi
    5
    Noah Cadiou
    8
    Wilitty Younoussa
    9
    Timothe Nkada
    18
    Ibrahima Balde
    20
    Renaud Ripart
    21
    Cyriaque Irie
    8
    Mouhamed Diop
    10
    Youssouf MChangama
    11
    Rafiki Said
    42
    Abdoulaye Kante
    17
    Houboulang Mendes
    6
    Adrien Monfray
    4
    Michel Diaz
    14
    Ismael Boura
    16
    Nicolas Lemaitre
    Troyes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Abdel Hakim Abdallah
    22Tawfik Bentayeb
    1Sebastien Cibois
    33Morgan Corredor
    19Derek Mazou Sacko
    17Aurelien Pelon
    26Yannis Verdier
    Martin Adeline 24
    Kouadou Jaures Assoumou 15
    Pape Ibnou Ba 25
    Zacharie Boucher 1
    Xavier Chavalerin 7
    Kyliane Dong 27
    Paolo Gozzi Iweru 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
    Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rodez Aveyron vs Troyes: Số liệu thống kê

  • Rodez Aveyron
    Troyes
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 265
    Số đường chuyền
    573
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 23 15 4 4 40 21 19 49 H T T T T T
2 Metz 23 12 8 3 37 16 21 44 H T T H T T
3 Paris FC 23 13 4 6 35 21 14 43 T B T T T B
4 USL Dunkerque 23 13 3 7 33 25 8 42 H B T B T T
5 FC Annecy 23 11 6 6 29 26 3 39 B T B B T T
6 Guingamp 23 12 2 9 38 28 10 38 T T T B T B
7 Stade Lavallois MFC 23 9 7 7 31 24 7 34 H H T H B B
8 Grenoble 23 10 4 9 29 27 2 34 T T B T H T
9 Bastia 23 6 13 4 27 21 6 31 T B H H T H
10 Pau FC 23 7 8 8 25 31 -6 29 H T H H B B
11 Amiens 23 9 2 12 24 35 -11 29 B T B T B B
12 Troyes 23 8 3 12 24 25 -1 27 B B B T T B
13 Ajaccio 23 8 3 12 19 28 -9 27 B T T T B T
14 Rodez Aveyron 23 7 5 11 38 38 0 26 T B B B B T
15 Red Star FC 93 23 7 5 11 23 38 -15 26 H B B B H T
16 Clermont 23 6 7 10 21 28 -7 25 T H B B B H
17 Martigues 23 5 3 15 15 40 -25 18 B B T T B B
18 Caen 23 4 3 16 19 35 -16 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation