Kết quả Rodez Aveyron vs Ajaccio, 02h00 ngày 25/01
Kết quả Rodez Aveyron vs Ajaccio
Đối đầu Rodez Aveyron vs Ajaccio
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.70X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs Ajaccio
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Rodez Aveyron vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
1'Tawfik Bentayeb0-0
-
26'0-1
Moussa Soumano (Assist:Michael Barreto)
-
40'0-2
Michael Barreto (Assist:Aboubakary Kante)
-
48'0-2Michael Barreto
-
60'Ibrahima Balde
Tawfik Bentayeb0-2 -
60'Abdel Hakim Abdallah
Derek Mazou Sacko0-2 -
63'Timothe Nkada1-2
-
64'Timothe Nkada1-2
-
68'Joris Chougrani1-2
-
68'1-2Ivane Chegra
Aboubakary Kante -
74'Stone Mambo
Joris Chougrani1-2 -
76'1-2Mehdi Puch-Herrantz
Michael Barreto -
77'1-2Thomas Mangani
Julien Anziani -
85'1-2Ben Toure
Moussa Soumano -
86'Dany Jean
Nolan Galves1-2 -
86'Loni Quenabio
Till Cissokho1-2 -
90'1-2Francois-Joseph Sollacaro
-
Rodez Aveyron vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-216Lionel Mpasi11Mohamed Bouchouari21Joris Chougrani15Till Cissokho19Derek Mazou Sacko25Nolan Galves10Waniss Taibi5Noah Cadiou8Wilitty Younoussa9Timothe Nkada22Tawfik Bentayeb27Aboubakary Kante22Moussa Soumano25Julien Anziani26Tim Jabol-Folcarelli4Michael Barreto23Tony Strata88Axel Bamba5Clement Vidal12Matthieu Huard43Arsene Kouassi16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
28Abdel Hakim Abdallah18Ibrahima Balde1Sebastien Cibois20Dany Jean24Loni Quenabio4Stone Mambo26Yannis VerdierJesah Ayessa 31Ivane Chegra 21Thomas Mangani 6Bilal Merouga 33Mehdi Puch-Herrantz 8Ghjuvanni Quilichini 30Ben Toure 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier SantiniOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronAjaccio
-
11Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút2
-
-
9Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
351Số đường chuyền326
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn8
-
-
9Thử thách6
-
-
111Pha tấn công73
-
-
88Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 49 | H T T T T T |
2 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
3 | Paris FC | 23 | 13 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 43 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 23 | 13 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 42 | H B T B T T |
5 | FC Annecy | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B B T T |
6 | Guingamp | 23 | 12 | 2 | 9 | 38 | 28 | 10 | 38 | T T T B T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 34 | H H T H B B |
8 | Grenoble | 23 | 10 | 4 | 9 | 29 | 27 | 2 | 34 | T T B T H T |
9 | Bastia | 23 | 6 | 13 | 4 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B H H T H |
10 | Pau FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 29 | H T H H B B |
11 | Amiens | 23 | 9 | 2 | 12 | 24 | 35 | -11 | 29 | B T B T B B |
12 | Troyes | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 25 | -1 | 27 | B B B T T B |
13 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
14 | Rodez Aveyron | 23 | 7 | 5 | 11 | 38 | 38 | 0 | 26 | T B B B B T |
15 | Red Star FC 93 | 23 | 7 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 26 | H B B B H T |
16 | Clermont | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 28 | -7 | 25 | T H B B B H |
17 | Martigues | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 40 | -25 | 18 | B B T T B B |
18 | Caen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation