Kết quả Red Star FC 93 vs Troyes, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Red Star FC 93 vs Troyes
Đối đầu Red Star FC 93 vs Troyes
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Troyes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Red Star FC 93 30Troyes 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.15X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Troyes
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Red Star FC 93 vs Troyes: Diễn biến chính
-
45'0-1Renaud Ripart (Assist:Cyriaque Irie)
-
55'0-1Houboulang Mendes
-
56'Merwan Ifnaoui0-1
-
66'Hianga Mbock
Fred Jose Dembi0-1 -
66'Ivann Botella
Aliou Badji0-1 -
66'Kemo Cisse
Merwan Ifnaoui0-1 -
68'Loic Kouagba0-1
-
71'0-1Kouadou Jaures Assoumou
Rafiki Said -
76'0-1Abdoulaye Kante
-
79'Hianga Mbock0-1
-
79'Aniss El Hriti
Damien Durand0-1 -
79'Alioune Fall
Dylan Durivaux0-1 -
89'0-2Kouadou Jaures Assoumou (Assist:Youssouf MChangama)
-
90'0-3Kyliane Dong (Assist:Renaud Ripart)
-
90'0-3Joseph Nonge Boende
Martin Adeline -
90'0-3Kyliane Dong
Cyriaque Irie
-
Red Star FC 93 vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 934-2-3-11Quentin Beunardeau20Dylan Durivaux28Loic Kouagba5Josue Escartin13Fode Doucoure8Joachim Eickmayer26Fred Jose Dembi7Damien Durand29Hacene Benali10Merwan Ifnaoui21Aliou Badji20Renaud Ripart21Cyriaque Irie24Martin Adeline10Youssouf MChangama11Rafiki Said42Abdoulaye Kante17Houboulang Mendes4Michel Diaz23Paolo Gozzi Iweru14Ismael Boura16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
-
16William Avognan17Ivann Botella11Kemo Cisse93Aniss El Hriti9Alioune Fall19Hianga Mbock2Blondon MeyapyaKouadou Jaures Assoumou 15Thierno Balde 18Pape Ibnou Ba 25Zacharie Boucher 1Kyliane Dong 27Ryan Fage 28Joseph Nonge Boende 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Troyes: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Troyes
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
514Số đường chuyền330
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn4
-
-
24Ném biên16
-
-
16Thử thách9
-
-
13Long pass22
-
-
100Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation