Kết quả Red Star FC 93 vs Martigues, 02h00 ngày 15/02
Kết quả Red Star FC 93 vs Martigues
Đối đầu Red Star FC 93 vs Martigues
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.89O 2.5
0.83U 2.5
0.851
1.67X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.92O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Martigues
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23
-
Red Star FC 93 vs Martigues: Diễn biến chính
-
45'Aliou Badji0-0
-
46'Hacene Benali (Assist:Aliou Badji)1-0
-
56'1-0Simon Falette
-
68'1-0Francis Kembolo
-
68'1-0Milan Robin
Mahame Siby -
74'Damien Durand
Hacene Benali1-0 -
82'Hianga Mbock
Samuel Renel1-0 -
82'Alioune Fall
Aliou Badji1-0 -
83'1-0Yanis Hadjem
Nathanael Saintini -
83'1-0Steve Shamal
Alain Ipiele -
83'Josue Escartin
Ryad Hachem1-0 -
83'1-0Romain Montiel
Bevic Moussiti Oko -
90'Bradley Danger1-0
-
90'Fred Jose Dembi
Merwan Ifnaoui1-0
-
Red Star FC 93 vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 933-4-340Robin Risser28Loic Kouagba24Pierre Lemonnier20Dylan Durivaux98Ryad Hachem97Samuel Renel27Bradley Danger13Fode Doucoure21Aliou Badji10Merwan Ifnaoui29Hacene Benali14Bevic Moussiti Oko29Oucasse Mendy6Francis Kembolo23Mahame Siby27Alain Ipiele26Samir Belloumou39Nathanael Saintini3Steve Solvet5Simon Falette18Ayoub Amraoui20Yannick Etile
- Đội hình dự bị
-
11Kemo Cisse26Fred Jose Dembi7Damien Durand5Josue Escartin9Alioune Fall19Hianga Mbock50Valentin RabouilleMohamed Bamba 41Yanis Hadjem 21Yan Marillat 40Romain Montiel 9Leandro Morante 24Milan Robin 12Steve Shamal 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Martigues: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Martigues
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
453Số đường chuyền334
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua9
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn10
-
-
11Ném biên22
-
-
12Thử thách6
-
-
23Long pass33
-
-
90Pha tấn công103
-
-
46Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation