Kết quả Pau FC vs USL Dunkerque, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Pau FC vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Enzo Bardeli (Assist:Benjaloud Youssouf)
  • 62'
    0-1
     Manuel rivera
     Gaetan Courtet
  • 63'
    0-1
     Diogo Lucas Queiros
     Naatan Skytta
  • 67'
    Khalid Boutaib  
    Tairyk Arconte  
    0-1
  • 67'
    Jordy Gaspar  
    Kyllian Gasnier  
    0-1
  • 70'
    0-1
    Benjaloud Youssouf
  • 75'
    Antoine Mille
    0-1
  • 75'
    0-1
     Kay Tejan
     Marco Essimi
  • 78'
    Steeve Beusnard  
    Kandet Diawara  
    0-1
  • 78'
    Yonis Njoh  
    Antoine Mille  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Adrian Ortola
  • 83'
    Pathe Mboup
    0-1
  • 85'
    Khalid Boutaib goal 
    1-1
  • 90'
    Laglais Xavier Kouassi  
    Iyad Mohamed  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Abner Felipe Souza de Almeida
     Benjaloud Youssouf
  • Pau FC vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Pau FC4-2-3-1
    1
    Bingourou Kamara
    23
    Johann Obiang
    25
    Jean Ruiz
    22
    Ange Ahoussou
    2
    Therence Koudou
    8
    Iyad Mohamed
    27
    Kyllian Gasnier
    9
    Pathe Mboup
    17
    Antoine Mille
    18
    Kandet Diawara
    7
    Tairyk Arconte
    18
    Gaetan Courtet
    19
    Yacine Bammou
    22
    Naatan Skytta
    20
    Enzo Bardeli
    10
    Marco Essimi
    28
    Ugo Raghouber
    17
    Benjaloud Youssouf
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    2
    Alec Georgen
    16
    Adrian Ortola
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Steeve Beusnard
    10Khalid Boutaib
    12Jordy Gaspar
    19Ousmane Kante
    4Laglais Xavier Kouassi
    30Yonis Njoh
    77Tao Paradowski
    Abner Felipe Souza de Almeida 30
    Ewen Jaouen 1
    Geoffrey Kondo 21
    Diogo Lucas Queiros 5
    Manuel rivera 8
    Kay Tejan 9
    Gessime Yassine 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nicolas Usai
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Pau FC vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Pau FC
    USL Dunkerque
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 27 17 4 6 49 26 23 55 T T B T B T
2 Metz 27 15 8 4 47 21 26 53 T T B T T T
3 Paris FC 27 16 4 7 42 28 14 52 T B T T T B
4 USL Dunkerque 27 15 3 9 41 34 7 48 T T T T B B
5 Guingamp 27 14 3 10 44 33 11 45 T B H B T T
6 Stade Lavallois MFC 27 12 7 8 36 25 11 43 B B T B T T
7 FC Annecy 27 11 7 9 33 37 -4 40 T T B B B H
8 Bastia 27 8 13 6 29 27 2 37 T H T B T B
9 Grenoble 27 10 7 10 32 31 1 37 H T H B H H
10 Pau FC 27 8 10 9 30 37 -7 34 B B H T B H
11 Ajaccio 27 10 4 13 25 33 -8 34 B T T B H T
12 Troyes 27 10 3 14 28 27 1 33 T B B T T B
13 Amiens 27 10 3 14 28 41 -13 33 B B H B B T
14 Red Star FC 93 27 9 5 13 29 42 -13 32 H T B T T B
15 Rodez Aveyron 27 8 7 12 46 44 2 31 B T H B T H
16 Clermont 27 6 8 13 22 35 -13 26 B H B B B H
17 Martigues 27 7 4 16 20 43 -23 25 B B T T B H
18 Caen 27 5 4 18 23 40 -17 19 B B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation