Kết quả Pau FC vs USL Dunkerque, 02h00 ngày 11/01
Kết quả Pau FC vs USL Dunkerque
Đối đầu Pau FC vs USL Dunkerque
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.15X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs USL Dunkerque
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Pau FC vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
-
6'0-1
Enzo Bardeli (Assist:Benjaloud Youssouf)
-
62'0-1Manuel rivera
Gaetan Courtet -
63'0-1Diogo Lucas Queiros
Naatan Skytta -
67'Khalid Boutaib
Tairyk Arconte0-1 -
67'Jordy Gaspar
Kyllian Gasnier0-1 -
70'0-1Benjaloud Youssouf
-
75'Antoine Mille0-1
-
75'0-1Kay Tejan
Marco Essimi -
78'Steeve Beusnard
Kandet Diawara0-1 -
78'Yonis Njoh
Antoine Mille0-1 -
78'0-1Adrian Ortola
-
83'Pathe Mboup0-1
-
85'Khalid Boutaib1-1
-
90'Laglais Xavier Kouassi
Iyad Mohamed1-1 -
90'1-1Abner Felipe Souza de Almeida
Benjaloud Youssouf
-
Pau FC vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-2-3-11Bingourou Kamara23Johann Obiang25Jean Ruiz22Ange Ahoussou2Therence Koudou8Iyad Mohamed27Kyllian Gasnier9Pathe Mboup17Antoine Mille18Kandet Diawara7Tairyk Arconte18Gaetan Courtet19Yacine Bammou22Naatan Skytta20Enzo Bardeli10Marco Essimi28Ugo Raghouber17Benjaloud Youssouf26Opa Sangante23Vincent Sasso2Alec Georgen16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
-
21Steeve Beusnard10Khalid Boutaib12Jordy Gaspar19Ousmane Kante4Laglais Xavier Kouassi30Yonis Njoh77Tao ParadowskiAbner Felipe Souza de Almeida 30Ewen Jaouen 1Geoffrey Kondo 21Diogo Lucas Queiros 5Manuel rivera 8Kay Tejan 9Gessime Yassine 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
-
Pau FCUSL Dunkerque
-
4Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
463Số đường chuyền438
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
8Thử thách16
-
-
98Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation