Kết quả Paris FC vs Troyes, 02h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24

  • Paris FC vs Troyes: Diễn biến chính

  • 65'
    Thibault De Smet
    0-0
  • 69'
    Mathys Tourraine
    0-0
  • 70'
    Mathieu Cafaro  
    Julien Lopez  
    0-0
  • 70'
    Nouha Dicko  
    Pierre Yves Hamel  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Mouhamed Diop
     Mounaim El Idrissy
  • 74'
    0-0
    Michel Diaz
  • 76'
    Samir Sophian Chergui  
    Mathys Tourraine  
    0-0
  • 81'
    Maxime Baila Lopez (Assist:Ilan Kebbal) goal 
    1-0
  • 84'
    1-0
     Kyliane Dong
     Xavier Chavalerin
  • 84'
    1-0
     Alexandre Phliponeau
     Abdoulaye Kante
  • 86'
    Lohann Doucet  
    Adama Camara  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Pape Ibnou Ba
     Cyriaque Irie
  • 90'
    1-0
     Mathys Detourbet
     Youssouf MChangama
  • 90'
    Ilan Kebbal
    1-0
  • 90'
    Nouha Dicko
    1-0
  • Paris FC vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • Paris FC4-2-3-1
    16
    Obed Nkambadio
    28
    Thibault De Smet
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    5
    Mamadou Mbow
    39
    Mathys Tourraine
    21
    Maxime Baila Lopez
    29
    Pierre Yves Hamel
    20
    Julien Lopez
    17
    Adama Camara
    10
    Ilan Kebbal
    11
    Jean-Philippe Krasso
    9
    Mounaim El Idrissy
    7
    Xavier Chavalerin
    21
    Cyriaque Irie
    42
    Abdoulaye Kante
    10
    Youssouf MChangama
    11
    Rafiki Said
    17
    Houboulang Mendes
    6
    Adrien Monfray
    4
    Michel Diaz
    14
    Ismael Boura
    16
    Nicolas Lemaitre
    Troyes4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Mathieu Cafaro
    31Samir Sophian Chergui
    12Nouha Dicko
    8Lohann Doucet
    19Mohamadou Kante
    2Tuomas Ollila
    1Remy Riou
    Pape Ibnou Ba 25
    Zacharie Boucher 1
    Mathys Detourbet 13
    Mouhamed Diop 8
    Kyliane Dong 27
    Paolo Gozzi Iweru 23
    Alexandre Phliponeau 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Gilli
    Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC vs Troyes: Số liệu thống kê

  • Paris FC
    Troyes
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 597
    Số đường chuyền
    243
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 34
    Long pass
    25
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 24 15 4 5 40 22 18 49 T T T T T B
2 Paris FC 25 15 4 6 39 23 16 49 T T T B T T
3 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
4 Metz 24 12 8 4 37 17 20 44 T T H T T B
5 Guingamp 24 12 3 9 39 29 10 39 T T B T B H
6 FC Annecy 25 11 6 8 31 31 0 39 B B T T B B
7 Stade Lavallois MFC 25 10 7 8 32 25 7 37 T H B B T B
8 Grenoble 25 10 5 10 30 29 1 35 B T H T H B
9 Bastia 25 7 13 5 28 23 5 34 H H T H T B
10 Pau FC 25 8 9 8 28 33 -5 33 H H B B H T
11 Troyes 25 9 3 13 26 26 0 30 B T T B B T
12 Ajaccio 24 9 3 12 20 28 -8 30 T T T B T T
13 Amiens 24 9 3 12 25 36 -11 30 T B T B B H
14 Rodez Aveyron 24 7 6 11 39 39 0 27 B B B B T H
15 Red Star FC 93 24 7 5 12 23 39 -16 26 B B B H T B
16 Clermont 25 6 7 12 21 32 -11 25 B B B H B B
17 Martigues 25 7 3 15 18 40 -22 24 T T B B T T
18 Caen 25 5 4 16 22 37 -15 19 B B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation