Kết quả Paris FC vs Red Star FC 93, 20h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20

  • Paris FC vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 8'
    Alimani Gory (Assist:Thibault De Smet) goal 
    1-0
  • 31'
    Thimothee Kolodziejczak
    1-0
  • 48'
    Alimani Gory (Assist:Jean-Philippe Krasso) goal 
    2-0
  • 58'
    2-0
     Damien Durand
     Hacene Benali
  • 58'
    2-0
     Joachim Eickmayer
     Fred Jose Dembi
  • 63'
    Pierre Yves Hamel  
    Nouha Dicko  
    2-0
  • 66'
    2-0
     Kemo Cisse
     Fode Doucoure
  • 66'
    2-0
     Bradley Danger
     Samuel Renel
  • 78'
    Alimani Gory (Assist:Jean-Philippe Krasso) goal 
    3-0
  • 80'
    Julien Lopez  
    Alimani Gory  
    3-0
  • 85'
    3-1
    goal Aliou Badji (Assist:Merwan Ifnaoui)
  • 85'
    3-1
     Hianga Mbock
     Blondon Meyapya
  • 87'
    Lohann Doucet  
    Vincent Marchetti  
    3-1
  • 88'
    Tuomas Ollila  
    Jean-Philippe Krasso  
    3-1
  • 90'
    Lohann Doucet (Assist:Ilan Kebbal) goal 
    4-1
  • Paris FC vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Paris FC4-2-3-1
    16
    Obed Nkambadio
    28
    Thibault De Smet
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    5
    Mamadou Mbow
    39
    Mathys Tourraine
    21
    Maxime Baila Lopez
    4
    Vincent Marchetti
    7
    Alimani Gory
    11
    Jean-Philippe Krasso
    10
    Ilan Kebbal
    12
    Nouha Dicko
    10
    Merwan Ifnaoui
    21
    Aliou Badji
    29
    Hacene Benali
    13
    Fode Doucoure
    26
    Fred Jose Dembi
    97
    Samuel Renel
    98
    Ryad Hachem
    20
    Dylan Durivaux
    2
    Blondon Meyapya
    28
    Loic Kouagba
    40
    Robin Risser
    Red Star FC 933-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Lohann Doucet
    29Pierre Yves Hamel
    25Yoan Kore
    20Julien Lopez
    2Tuomas Ollila
    1Remy Riou
    6Aboubaka Soumahoro
    William Avognan 16
    Kemo Cisse 11
    Bradley Danger 27
    Damien Durand 7
    Joachim Eickmayer 8
    Josue Escartin 5
    Hianga Mbock 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Paris FC
    Red Star FC 93
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation