Kết quả Paris FC vs Pau FC, 02h00 ngày 08/02
Kết quả Paris FC vs Pau FC
Đối đầu Paris FC vs Pau FC
Phong độ Paris FC gần đây
Phong độ Pau FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.67X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC vs Pau FC
-
Sân vận động: Stade Sebastien Charlety
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Paris FC vs Pau FC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Pathe Mboup (Assist:Steeve Beusnard)
-
11'0-1Pathe Mboup
-
28'Julien Lopez (Assist:Vincent Marchetti)1-1
-
35'Mathys Tourraine1-1
-
49'Jean-Philippe Krasso (Assist:Ilan Kebbal)2-1
-
63'2-1Kandet Diawara
Mamady Alex Bangre -
64'2-1Oumar Ngom
Joseph Romeric Lopy -
67'Mathieu Cafaro
Julien Lopez2-1 -
67'Nouha Dicko
Alimani Gory2-1 -
72'Adama Camara
Vincent Marchetti2-1 -
75'Mathieu Cafaro (Assist:Maxime Baila Lopez)3-1
-
76'3-1Antoine Mille
-
79'3-1Johann Obiang
Joseph Kalulu -
83'Lohann Doucet
Ilan Kebbal3-1 -
83'Tuomas Ollila
Maxime Baila Lopez3-1 -
87'3-1Laglais Xavier Kouassi
Steeve Beusnard -
90'Mathieu Cafaro3-1
-
Paris FC vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Paris FC4-2-3-116Obed Nkambadio28Thibault De Smet15Thimothee Kolodziejczak5Mamadou Mbow39Mathys Tourraine21Maxime Baila Lopez4Vincent Marchetti20Julien Lopez10Ilan Kebbal7Alimani Gory11Jean-Philippe Krasso17Antoine Mille27Mamady Alex Bangre7Tairyk Arconte21Steeve Beusnard9Pathe Mboup8Joseph Romeric Lopy2Therence Koudou19Ousmane Kante25Jean Ruiz33Joseph Kalulu1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
13Mathieu Cafaro17Adama Camara31Samir Sophian Chergui12Nouha Dicko8Lohann Doucet2Tuomas Ollila1Remy RiouKhalid Boutaib 10Kandet Diawara 18Jordy Gaspar 12Mehdi Jeannin 55Laglais Xavier Kouassi 4Oumar Ngom 6Johann Obiang 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane GilliNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
Paris FCPau FC
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
544Số đường chuyền426
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn7
-
-
17Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách15
-
-
31Long pass25
-
-
115Pha tấn công78
-
-
42Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 49 | H T T T T T |
2 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
3 | Paris FC | 23 | 13 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 43 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 23 | 13 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 42 | H B T B T T |
5 | FC Annecy | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B B T T |
6 | Guingamp | 23 | 12 | 2 | 9 | 38 | 28 | 10 | 38 | T T T B T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 34 | H H T H B B |
8 | Grenoble | 23 | 10 | 4 | 9 | 29 | 27 | 2 | 34 | T T B T H T |
9 | Bastia | 23 | 6 | 13 | 4 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B H H T H |
10 | Pau FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 29 | H T H H B B |
11 | Amiens | 23 | 9 | 2 | 12 | 24 | 35 | -11 | 29 | B T B T B B |
12 | Troyes | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 25 | -1 | 27 | B B B T T B |
13 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
14 | Rodez Aveyron | 23 | 7 | 5 | 11 | 38 | 38 | 0 | 26 | T B B B B T |
15 | Red Star FC 93 | 23 | 7 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 26 | H B B B H T |
16 | Clermont | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 28 | -7 | 25 | T H B B B H |
17 | Martigues | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 40 | -25 | 18 | B B T T B B |
18 | Caen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation