Kết quả Metz vs Grenoble, 02h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20

  • Metz vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Alan Kerouedan
  • 42'
    Pape Diallo (Assist:Jessy Deminguet) goal 
    1-0
  • 56'
    Cheikh Tidiane Sabaly (Assist:Kouao Kouao Koffi) goal 
    2-0
  • 62'
    Idrissa Gueye
    2-0
  • 63'
    2-0
     Eddy Sylvestre
     Saikou Touray
  • 63'
    2-0
     Junior Olaitan
     Alan Kerouedan
  • 78'
    2-0
     Shaquil Delos
     Mattheo Xantippe
  • 78'
    2-0
     Mamady Alex Bangre
     Ayoub Jabbari
  • 78'
    Morgan Bokele Mputu  
    Pape Diallo  
    2-0
  • 78'
    Joel Asoro  
    Idrissa Gueye  
    2-0
  • 86'
    Ibou Sane  
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    2-0
  • 89'
    2-0
     Nolan Mbemba
     Jessy Benet
  • 90'
    Joel Asoro (Assist:Matthieu Udol) goal 
    3-0
  • 90'
    Ablie Jallow  
    Gauthier Hein  
    3-0
  • Metz vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-2-3-1
    29
    Arnaud Bodart
    3
    Matthieu Udol
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    7
    Gauthier Hein
    21
    Benjamin Stambouli
    10
    Pape Diallo
    18
    Idrissa Gueye
    20
    Jessy Deminguet
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    38
    Ayoub Jabbari
    9
    Alan Kerouedan
    25
    Theo Valls
    8
    Jessy Benet
    70
    Saikou Touray
    29
    Gaetan Paquiez
    4
    Mamadou Diarra
    24
    Loris Mouyokolo
    21
    Allan Tchaptchet
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    19Morgan Bokele Mputu
    2Maxime Colin
    36Ablie Jallow
    16Alexandre Oukidja
    9Ibou Sane
    22Kevin Van Den Kerkhof
    Bobby Allain 16
    Mamady Alex Bangre 11
    Shaquil Delos 17
    Nolan Mbemba 31
    Junior Olaitan 28
    Eddy Sylvestre 10
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Metz
    Grenoble
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 625
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 155
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation