Kết quả Metz vs Clermont, 02h00 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22

  • Metz vs Clermont: Diễn biến chính

  • 4'
    Pape Diallo goal 
    1-0
  • 10'
    1-0
    Tidyane Diagouraga
  • 18'
    Cheikh Tidiane Sabaly goal 
    2-0
  • 53'
    2-1
    goal Mons Bassouamina
  • 57'
    2-1
     Mehdi Baaloudj
     Cheick Oumar Konate
  • 57'
    2-1
     Famara Diedhiou
     Tidyane Diagouraga
  • 65'
    2-1
     Yoel Armougom
     Ivan MBahia
  • 69'
    Idrissa Gueye (Assist:Gauthier Hein) goal 
    3-1
  • 71'
    Ibou Sane  
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    3-1
  • 81'
    Morgan Bokele Mputu  
    Pape Diallo  
    3-1
  • 81'
    Alpha Toure  
    Jessy Deminguet  
    3-1
  • 86'
    3-1
     Ilhan Fakili
     Maidine Douane
  • 90'
    Joel Asoro  
    Idrissa Gueye  
    3-1
  • Metz vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-4-2
    29
    Arnaud Bodart
    3
    Matthieu Udol
    4
    Urie-Michel Mboula
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    10
    Pape Diallo
    20
    Jessy Deminguet
    21
    Benjamin Stambouli
    7
    Gauthier Hein
    18
    Idrissa Gueye
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    26
    Mons Bassouamina
    37
    Tidyane Diagouraga
    6
    Habib Keita
    11
    Maidine Douane
    25
    Johan Gastien
    28
    Ivan MBahia
    15
    Cheick Oumar Konate
    21
    Yoann Salmier
    23
    Yoan Kore
    31
    Baila Diallo
    1
    Massamba Ndiaye
    Clermont4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    19Morgan Bokele Mputu
    2Maxime Colin
    6Joseph Nduquidi
    16Alexandre Oukidja
    9Ibou Sane
    12Alpha Toure
    Allan Ackra 44
    Yoel Armougom 22
    Mehdi Baaloudj 77
    Famara Diedhiou 18
    Ilhan Fakili 29
    Theo Guivarch 30
    Ethan Kabeya 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Metz
    Clermont
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 530
    Số đường chuyền
    420
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 31
    Long pass
    17
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 23 15 4 4 40 21 19 49 H T T T T T
2 Metz 23 12 8 3 37 16 21 44 H T T H T T
3 Paris FC 23 13 4 6 35 21 14 43 T B T T T B
4 USL Dunkerque 23 13 3 7 33 25 8 42 H B T B T T
5 FC Annecy 23 11 6 6 29 26 3 39 B T B B T T
6 Guingamp 23 12 2 9 38 28 10 38 T T T B T B
7 Stade Lavallois MFC 23 9 7 7 31 24 7 34 H H T H B B
8 Grenoble 23 10 4 9 29 27 2 34 T T B T H T
9 Bastia 23 6 13 4 27 21 6 31 T B H H T H
10 Pau FC 23 7 8 8 25 31 -6 29 H T H H B B
11 Amiens 23 9 2 12 24 35 -11 29 B T B T B B
12 Troyes 23 8 3 12 24 25 -1 27 B B B T T B
13 Ajaccio 23 8 3 12 19 28 -9 27 B T T T B T
14 Rodez Aveyron 23 7 5 11 38 38 0 26 T B B B B T
15 Red Star FC 93 23 7 5 11 23 38 -15 26 H B B B H T
16 Clermont 23 6 7 10 21 28 -7 25 T H B B B H
17 Martigues 23 5 3 15 15 40 -25 18 B B T T B B
18 Caen 23 4 3 16 19 35 -16 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation