Kết quả Martigues vs Troyes, 02h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22

  • Martigues vs Troyes: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Nicolas De Preville
  • 15'
    0-1
    Alexandre Phliponeau
  • 27'
    0-2
    goal Rafiki Said (Assist:Nicolas De Preville)
  • 32'
    Samir Belloumou
    0-2
  • 43'
    Karim Tlili
    0-2
  • 45'
    Nathanael Saintini
    0-2
  • 46'
    Bevic Moussiti Oko  
    Romain Montiel  
    0-2
  • 46'
    Alain Ipiele  
    Yanis Hadjem  
    0-2
  • 61'
    Mahame Siby  
    Samir Belloumou  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Mounaim El Idrissy
     Nicolas De Preville
  • 71'
    0-2
     Abdoulaye Kante
     Alexandre Phliponeau
  • 72'
    0-2
    Adrien Monfray
  • 73'
    Ayoub Amraoui
    0-2
  • 73'
    Abdoul Diawara  
    Francis Kembolo  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Mouhamed Diop
     Martin Adeline
  • 78'
    0-2
    Paolo Gozzi Iweru
  • 90'
    Mohamed Bamba  
    Milan Robin  
    0-2
  • 90'
    Alain Ipiele (Assist:Mohamed Bamba) goal 
    1-2
  • Martigues vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues5-3-2
    40
    Yan Marillat
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    3
    Steve Solvet
    39
    Nathanael Saintini
    21
    Yanis Hadjem
    6
    Francis Kembolo
    26
    Samir Belloumou
    12
    Milan Robin
    9
    Romain Montiel
    10
    Karim Tlili
    12
    Nicolas De Preville
    11
    Rafiki Said
    26
    Alexandre Phliponeau
    21
    Cyriaque Irie
    24
    Martin Adeline
    10
    Youssouf MChangama
    17
    Houboulang Mendes
    4
    Michel Diaz
    6
    Adrien Monfray
    23
    Paolo Gozzi Iweru
    16
    Nicolas Lemaitre
    Troyes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Mohamed Bamba
    11Abdoul Diawara
    20Yannick Etile
    27Alain Ipiele
    24Leandro Morante
    14Bevic Moussiti Oko
    23Mahame Siby
    Zacharie Boucher 1
    Ismael Boura 3
    Xavier Chavalerin 14
    Mouhamed Diop 8
    Kyliane Dong 27
    Mounaim El Idrissy 7
    Abdoulaye Kante 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Troyes: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Troyes
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    464
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 20
    Long pass
    26
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 23 15 4 4 40 21 19 49 H T T T T T
2 Metz 23 12 8 3 37 16 21 44 H T T H T T
3 Paris FC 23 13 4 6 35 21 14 43 T B T T T B
4 USL Dunkerque 23 13 3 7 33 25 8 42 H B T B T T
5 FC Annecy 23 11 6 6 29 26 3 39 B T B B T T
6 Guingamp 23 12 2 9 38 28 10 38 T T T B T B
7 Stade Lavallois MFC 23 9 7 7 31 24 7 34 H H T H B B
8 Grenoble 23 10 4 9 29 27 2 34 T T B T H T
9 Bastia 23 6 13 4 27 21 6 31 T B H H T H
10 Pau FC 23 7 8 8 25 31 -6 29 H T H H B B
11 Amiens 23 9 2 12 24 35 -11 29 B T B T B B
12 Troyes 23 8 3 12 24 25 -1 27 B B B T T B
13 Ajaccio 23 8 3 12 19 28 -9 27 B T T T B T
14 Rodez Aveyron 23 7 5 11 38 38 0 26 T B B B B T
15 Red Star FC 93 23 7 5 11 23 38 -15 26 H B B B H T
16 Clermont 23 6 7 10 21 28 -7 25 T H B B B H
17 Martigues 23 5 3 15 15 40 -25 18 B B T T B B
18 Caen 23 4 3 16 19 35 -16 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation