Kết quả Martigues vs Clermont, 02h00 ngày 11/01
Kết quả Martigues vs Clermont
Đối đầu Martigues vs Clermont
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2.5
1.07U 2.5
0.651
4.00X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Clermont
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Martigues vs Clermont: Diễn biến chính
-
51'0-1
Jeremy Jacquet (Assist:Habib Keita)
-
54'Oucasse Mendy
Romain Montiel0-1 -
61'0-1Yohann Magnin
-
68'0-1Tidyane Diagouraga
Yadaly Diaby -
70'Ilyes Zouaoui
Oualid Orinel0-1 -
70'Bevic Moussiti Oko
Karim Tlili0-1 -
77'0-1Yoel Armougom
Mons Bassouamina -
77'0-1Mehdi Baaloudj
Maidine Douane -
78'Akim Djaha
Yanis Hadjem0-1 -
78'Simon Falette
Nathanael Saintini0-1 -
82'0-1Jeremy Jacquet
-
90'Francis Kembolo0-1
-
90'0-1Aiman Maurer
Yohann Magnin
-
Martigues vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-1-4-140Yan Marillat18Ayoub Amraoui24Leandro Morante3Steve Solvet39Nathanael Saintini26Samir Belloumou10Karim Tlili6Francis Kembolo7Oualid Orinel21Yanis Hadjem9Romain Montiel70Yadaly Diaby26Mons Bassouamina11Maidine Douane6Habib Keita25Johan Gastien7Yohann Magnin15Cheick Oumar Konate12Damien Da Silva97Jeremy Jacquet31Baila Diallo1Massamba Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
50Adel Anzimati-Aboudou22Akim Djaha5Simon Falette27Alain Ipiele29Oucasse Mendy14Bevic Moussiti Oko8Ilyes ZouaouiYoel Armougom 22Mehdi Baaloudj 77Tidyane Diagouraga 37Theo Guivarch 30Aiman Maurer 92Ivan MBahia 28Josue Mwimba 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Clermont: Số liệu thống kê
-
MartiguesClermont
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
312Số đường chuyền586
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
7Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn7
-
-
7Thử thách11
-
-
86Pha tấn công131
-
-
31Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Rodez Aveyron | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 43 | 2 | 30 | B B T H B T |
15 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation