Kết quả Martigues vs Clermont, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Martigues vs Clermont: Diễn biến chính

  • 51'
    0-1
    goal Jeremy Jacquet (Assist:Habib Keita)
  • 54'
    Oucasse Mendy  
    Romain Montiel  
    0-1
  • 61'
    0-1
    Yohann Magnin
  • 68'
    0-1
     Tidyane Diagouraga
     Yadaly Diaby
  • 70'
    Ilyes Zouaoui  
    Oualid Orinel  
    0-1
  • 70'
    Bevic Moussiti Oko  
    Karim Tlili  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Yoel Armougom
     Mons Bassouamina
  • 77'
    0-1
     Mehdi Baaloudj
     Maidine Douane
  • 78'
    Akim Djaha  
    Yanis Hadjem  
    0-1
  • 78'
    Simon Falette  
    Nathanael Saintini  
    0-1
  • 82'
    0-1
    Jeremy Jacquet
  • 90'
    Francis Kembolo
    0-1
  • 90'
    0-1
     Aiman Maurer
     Yohann Magnin
  • Martigues vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    40
    Yan Marillat
    18
    Ayoub Amraoui
    24
    Leandro Morante
    3
    Steve Solvet
    39
    Nathanael Saintini
    26
    Samir Belloumou
    10
    Karim Tlili
    6
    Francis Kembolo
    7
    Oualid Orinel
    21
    Yanis Hadjem
    9
    Romain Montiel
    70
    Yadaly Diaby
    26
    Mons Bassouamina
    11
    Maidine Douane
    6
    Habib Keita
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    15
    Cheick Oumar Konate
    12
    Damien Da Silva
    97
    Jeremy Jacquet
    31
    Baila Diallo
    1
    Massamba Ndiaye
    Clermont4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 50Adel Anzimati-Aboudou
    22Akim Djaha
    5Simon Falette
    27Alain Ipiele
    29Oucasse Mendy
    14Bevic Moussiti Oko
    8Ilyes Zouaoui
    Yoel Armougom 22
    Mehdi Baaloudj 77
    Tidyane Diagouraga 37
    Theo Guivarch 30
    Aiman Maurer 92
    Ivan MBahia 28
    Josue Mwimba 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Clermont
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    586
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation