Kết quả Lorient vs Paris FC, 20h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16

  • Lorient vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 13'
    Julien Ponceau (Assist:Tosin Aiyegun) goal 
    1-0
  • 26'
    1-0
    Vincent Marchetti
  • 44'
    Laurent Abergel
    1-0
  • 46'
    Gedeon Kalulu Kyatengwa  
    Silva de Almeida Igor  
    1-0
  • 62'
    Sambou Soumano  
    Tosin Aiyegun  
    1-0
  • 62'
    Eli Junior Kroupi  
    Pablo Pagis  
    1-0
  • 63'
    Panos Katseris
    1-0
  • 66'
    1-0
     Nouha Dicko
     Pierre Yves Hamel
  • 70'
    1-0
     Jules Gaudin
     Mathys Tourraine
  • 71'
    1-0
     Julien Lopez
     Adama Camara
  • 71'
    1-0
     Yoan Kore
     Aboubaka Soumahoro
  • 75'
    1-0
    Julien Lopez
  • 76'
    1-0
    Maxime Baila Lopez
  • 78'
    Theo Le Bris  
    Julien Ponceau  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Vincent Marchetti
  • 86'
    Formose Mendy  
    Panos Katseris  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Lohann Doucet
     Ilan Kebbal
  • 90'
    Sambou Soumano goal 
    2-0
  • Lorient vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-1-4-1
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    2
    Silva de Almeida Igor
    6
    Laurent Abergel
    21
    Julien Ponceau
    10
    Pablo Pagis
    62
    Arthur Avom
    77
    Panos Katseris
    27
    Tosin Aiyegun
    11
    Jean-Philippe Krasso
    29
    Pierre Yves Hamel
    10
    Ilan Kebbal
    21
    Maxime Baila Lopez
    4
    Vincent Marchetti
    17
    Adama Camara
    39
    Mathys Tourraine
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    6
    Aboubaka Soumahoro
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    22Eli Junior Kroupi
    11Theo Le Bris
    1Benjamin Leroy
    5Formose Mendy
    93Joel Mvuka
    28Sambou Soumano
    Nouha Dicko 12
    Lohann Doucet 8
    Jules Gaudin 27
    Yoan Kore 25
    Julien Lopez 20
    Tuomas Ollila 2
    Remy Riou 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Paris FC
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 23
    Long pass
    36
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 20 12 4 4 34 19 15 40 T T B H T T
2 Metz 20 10 7 3 30 14 16 37 T H H H T T
3 Paris FC 20 11 4 5 31 19 12 37 T B B T B T
4 USL Dunkerque 20 11 3 6 30 24 6 36 B T H H B T
5 Guingamp 20 11 2 7 35 24 11 35 T B H T T T
6 Stade Lavallois MFC 20 9 6 5 30 19 11 33 T T T H H T
7 FC Annecy 20 9 6 5 27 25 2 33 T H T B T B
8 Pau FC 20 7 7 6 23 22 1 28 B T H H T H
9 Grenoble 20 8 3 9 23 25 -2 27 B B T T T B
10 Bastia 20 5 11 4 23 19 4 26 H T B T B H
11 Amiens 20 8 2 10 21 28 -7 26 T B B B T B
12 Clermont 20 6 6 8 19 23 -4 24 B H T T H B
13 Rodez Aveyron 20 6 5 9 32 34 -2 23 T H B T B B
14 Red Star FC 93 20 6 4 10 21 36 -15 22 H T T H B B
15 Troyes 20 6 3 11 19 23 -4 21 B T T B B B
16 Ajaccio 20 6 3 11 15 25 -10 21 B B B B T T
17 Caen 20 4 3 13 19 29 -10 15 B B B B B B
18 Martigues 20 4 3 13 13 37 -24 15 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation