Kết quả Grenoble vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 08/02
Kết quả Grenoble vs Red Star FC 93
Đối đầu Grenoble vs Red Star FC 93
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.5
1.04U 2.5
0.801
2.04X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Grenoble vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
42'0-0Bradley Danger
-
59'0-0Hianga Mbock
Pierre Lemonnier -
66'Yadaly Diaby
Alan Kerouedan0-0 -
71'Shaquil Delos0-0
-
75'Dante Rigo
Saikou Touray0-0 -
83'Junior Olaitan
Ayoub Jabbari0-0 -
84'Eddy Sylvestre
Theo Valls0-0 -
88'0-0Josue Escartin
Hacene Benali -
88'0-0Damien Durand
Merwan Ifnaoui
-
Grenoble vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble5-3-213Mamadou Diop27Mattheo Xantippe21Allan Tchaptchet24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez17Shaquil Delos70Saikou Touray8Jessy Benet25Theo Valls38Ayoub Jabbari9Alan Kerouedan29Hacene Benali21Aliou Badji10Merwan Ifnaoui13Fode Doucoure97Samuel Renel27Bradley Danger98Ryad Hachem20Dylan Durivaux24Pierre Lemonnier28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
-
16Bobby Allain7Yadaly Diaby31Nolan Mbemba77Arial Mendy28Junior Olaitan6Dante Rigo10Eddy SylvestreKemo Cisse 11Damien Durand 7Josue Escartin 5Alioune Fall 9Vincent Kany 12Hianga Mbock 19Valentin Rabouille 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
GrenobleRed Star FC 93
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
351Số đường chuyền526
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn7
-
-
17Ném biên21
-
-
11Thử thách10
-
-
29Long pass28
-
-
110Pha tấn công108
-
-
48Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation