Kết quả Grenoble vs Guingamp, 02h00 ngày 22/02
Kết quả Grenoble vs Guingamp
Đối đầu Grenoble vs Guingamp
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.25
0.78U 2.25
0.891
2.90X
3.102
2.36Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Guingamp
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Grenoble vs Guingamp: Diễn biến chính
-
33'Jessy Benet (Assist:Yadaly Diaby)1-0
-
48'1-1
Amine Hemia (Assist:Hugo Picard)
-
60'1-1Taylor Luvambo
Lebogang Phiri -
60'1-1Dylan Ourega
Lenny Vallier -
60'1-1Jacques Siwe
Brighton Labeau -
63'Gaetan Paquiez1-1
-
70'Ayoub Jabbari
Yadaly Diaby1-1 -
70'Alan Kerouedan
Junior Olaitan1-1 -
72'1-1Dylan Louiserre
-
77'Saikou Touray
Dante Rigo1-1 -
78'1-1Junior Armando Mendes
Rayan Ghrieb -
90'Eddy Sylvestre
Theo Valls1-1
-
Grenoble vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble5-3-213Mamadou Diop27Mattheo Xantippe21Allan Tchaptchet24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez17Shaquil Delos6Dante Rigo8Jessy Benet25Theo Valls28Junior Olaitan7Yadaly Diaby13Amine Hemia9Brighton Labeau5Lebogang Phiri4Dylan Louiserre21Rayan Ghrieb10Hugo Picard22Alpha Sissoko7Donatien Gomis18Sohaib Nair6Lenny Vallier16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
16Bobby Allain4Mamadou Diarra38Ayoub Jabbari9Alan Kerouedan77Arial Mendy10Eddy Sylvestre70Saikou TouraySabri Guendouz 19Taylor Luvambo 23Junior Armando Mendes 29Babacar Niasse 30Dylan Ourega 31Mathis Riou 26Jacques Siwe 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent HognonStephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
GrenobleGuingamp
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút25
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài15
-
-
8Sút Phạt16
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
297Số đường chuyền665
-
-
76%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
9Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn7
-
-
9Ném biên25
-
-
14Thử thách11
-
-
22Long pass33
-
-
70Pha tấn công141
-
-
25Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation