Kết quả Grenoble vs Ajaccio, 02h00 ngày 08/03
Kết quả Grenoble vs Ajaccio
Đối đầu Grenoble vs Ajaccio
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2
0.90U 2
0.981
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Ajaccio
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 26
-
Grenoble vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
5'Shaquil Delos (Assist:Gaetan Paquiez)1-0
-
16'1-1
Axel Bamba (Assist:Julien Anziani)
-
47'Samba Diba1-1
-
55'Gaetan Paquiez1-1
-
59'1-1Benjamin Santelli
Aboubakary Kante -
66'Eddy Sylvestre
Samba Diba1-1 -
77'Ayoub Jabbari
Yadaly Diaby1-1 -
77'Alan Kerouedan
Junior Olaitan1-1 -
77'1-1Thomas Mangani
Julien Anziani -
77'1-1Ivane Chegra
Moussa Soumano -
82'Ayoub Jabbari2-1
-
90'2-2
Everson Junior Pereira da Silva (Assist:Thomas Mangani)
-
90'2-2Stephen Quemper
Mohamed Youssouf -
90'Ayoub Jabbari2-2
-
90'2-2Thomas Mangani
-
Grenoble vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble3-5-213Mamadou Diop27Mattheo Xantippe24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez77Arial Mendy8Jessy Benet30Samba Diba25Theo Valls17Shaquil Delos7Yadaly Diaby28Junior Olaitan27Aboubakary Kante22Moussa Soumano25Julien Anziani17Everson Junior Pereira da Silva8Mehdi Puch-Herrantz20Mohamed Youssouf88Axel Bamba5Clement Vidal31Jesah Ayessa23Tony Strata16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
16Bobby Allain4Mamadou Diarra38Ayoub Jabbari9Alan Kerouedan6Dante Rigo10Eddy Sylvestre70Saikou TourayThibault Campanini 2Ivane Chegra 21Sacha Contena 40Thomas Mangani 6Owen Martinez-Jullien 36Stephen Quemper 3Benjamin Santelli 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent HognonOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
GrenobleAjaccio
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
502Số đường chuyền378
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn2
-
-
22Ném biên13
-
-
3Thử thách10
-
-
16Long pass28
-
-
130Pha tấn công79
-
-
72Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation