Kết quả Clermont vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16

  • Clermont vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Ibrahima Balde
  • 44'
    0-0
     Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
     Eric Vandenabeele
  • 45'
    0-1
    goal Abdel Hakim Abdallah (Assist:Waniss Taibi)
  • 63'
    Yadaly Diaby  
    Mehdi Baaloudj  
    0-1
  • 63'
    Mons Bassouamina  
    Ousmane Diop  
    0-1
  • 75'
    Yoel Armougom  
    Cheick Oumar Konate  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Dany Jean
     Ibrahima Balde
  • 83'
    0-1
    Tawfik Bentayeb
  • 85'
    0-1
     Derek Mazou Sacko
     Tawfik Bentayeb
  • 85'
    0-1
     Nolan Galves
     Abdel Hakim Abdallah
  • 89'
    Yadaly Diaby (Assist:Yoel Armougom) goal 
    1-1
  • 90'
    Tidyane Diagouraga  
    Habib Keita  
    1-1
  • 90'
    Ilhan Fakili  
    Maidine Douane  
    1-1
  • Clermont vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-3-3
    1
    Massamba Ndiaye
    31
    Baila Diallo
    97
    Jeremy Jacquet
    12
    Damien Da Silva
    15
    Cheick Oumar Konate
    6
    Habib Keita
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    11
    Maidine Douane
    77
    Mehdi Baaloudj
    17
    Ousmane Diop
    18
    Ibrahima Balde
    22
    Tawfik Bentayeb
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    11
    Mohamed Bouchouari
    24
    Loni Quenabio
    2
    Eric Vandenabeele
    4
    Stone Mambo
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Yoel Armougom
    26Mons Bassouamina
    70Yadaly Diaby
    37Tidyane Diagouraga
    29Ilhan Fakili
    30Theo Guivarch
    20Josue Mwimba
    Sebastien Cibois 1
    Nolan Galves 25
    Dany Jean 20
    Derek Mazou Sacko 19
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil 6
    Aurelien Pelon 17
    Yannis Verdier 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Rodez Aveyron
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 537
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 38
    Long pass
    27
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 18 10 4 4 30 17 13 34 T H T T B H
2 Paris FC 18 10 4 4 26 15 11 34 H H T B B T
3 USL Dunkerque 18 10 3 5 28 23 5 33 T T B T H H
4 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
5 Metz 18 8 7 3 24 13 11 31 T H T H H H
6 FC Annecy 18 8 6 4 26 23 3 30 B H T H T B
7 Stade Lavallois MFC 18 8 5 5 28 18 10 29 H T T T T H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
13 Clermont 18 6 5 7 16 19 -3 23 B H B H T T
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 18 6 3 9 19 21 -2 21 T H B T T B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation