Kết quả Clermont vs Caen, 02h00 ngày 01/03
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Caen
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25
-
Clermont vs Caen: Diễn biến chính
-
56'0-0Debohi Diedounne Gaucho
-
62'0-0Alexandre Mendy
-
68'Marks Inchaud
Famara Diedhiou0-0 -
70'0-0Valentin Henry
-
70'Maidine Douane0-0
-
74'0-0Godson Keyremeh
Mickael le Bihan -
84'Allan Ackra
Henri Saivet0-0 -
84'0-0Kalifa Coulibaly
Bilal Brahimi -
86'0-1
Kalifa Coulibaly (Assist:Godson Keyremeh)
-
88'0-1Quentin Lecoeuche
Adriel D Avila Ba Loua -
88'Mehdi Baaloudj
Yoel Armougom0-1
-
Clermont vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont3-5-230Theo Guivarch20Josue Mwimba21Yoann Salmier23Yoan Kore22Yoel Armougom6Habib Keita10Henri Saivet11Maidine Douane31Baila Diallo18Famara Diedhiou26Mons Bassouamina19Alexandre Mendy10Bilal Brahimi8Mickael le Bihan88Adriel D Avila Ba Loua77Debohi Diedounne Gaucho14Lorenzo Rajot4Valentin Henry20Noe Lebreton27Jules Gaudin5Alex Moucketou-Moussounda1Anthony Mandrea
- Đội hình dự bị
-
44Allan Ackra77Mehdi Baaloudj37Tidyane Diagouraga29Ilhan Fakili27Marks Inchaud4Ethan Kabeya1Massamba NdiayeYannis Clementia 16Kalifa Coulibaly 18Godson Keyremeh 17Quentin Lecoeuche 28Leo Milliner 37Emmanuel Ntim 91Lamine Sy 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Caen: Số liệu thống kê
-
ClermontCaen
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt9
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
273Số đường chuyền567
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách8
-
-
24Long pass33
-
-
82Pha tấn công115
-
-
38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation