Kết quả Caen vs USL Dunkerque, 02h45 ngày 11/02
Kết quả Caen vs USL Dunkerque
Đối đầu Caen vs USL Dunkerque
Phong độ Caen gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.87X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.74O 1
1.12U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Caen vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
-
25'0-0Vincent Sasso
-
30'Noe Lebreton0-0
-
37'Bilal Brahimi0-0
-
45'0-1
Gaetan Courtet
-
46'Yann MVila
Noe Lebreton0-1 -
46'Valentin Henry
Ilyes Najim0-1 -
54'Jules Gaudin0-1
-
56'0-2
Naatan Skytta (Assist:Enzo Bardeli)
-
61'0-2Yacine Bammou
Muhannad Al Saad -
62'0-2Nurio Domingos Matias Fortuna
Abner Felipe Souza de Almeida -
70'Godson Keyremeh
Lamine Sy0-2 -
75'0-2Kay Tejan
Gessime Yassine -
79'Emmanuel Ntim
Jules Gaudin0-2 -
87'0-2Yacine Bammou
-
87'Alexandre Mendy0-2
-
87'Yann MVila0-2
-
87'0-2Ugo Raghouber
-
88'0-2Geoffrey Kondo
Vincent Sasso -
88'0-2Abdoullah Ba
Gaetan Courtet -
90'0-2Kay Tejan
-
Caen vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
-
Caen4-2-3-11Anthony Mandrea27Jules Gaudin61Brahim Traore5Alex Moucketou-Moussounda25Lamine Sy20Noe Lebreton77Debohi Diedounne Gaucho50Ilyes Najim21Samuel Grandsir10Bilal Brahimi19Alexandre Mendy18Gaetan Courtet77Muhannad Al Saad22Naatan Skytta20Enzo Bardeli80Gessime Yassine28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
-
16Yannis Clementia4Valentin Henry17Godson Keyremeh6Yann MVila91Emmanuel Ntim14Lorenzo Rajot29Romain ThomasAbdoullah Ba 31Yacine Bammou 19Nurio Domingos Matias Fortuna 25Ewen Jaouen 1Geoffrey Kondo 21Alexi Paul Pitu 11Kay Tejan 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc FurlanMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
-
CaenUSL Dunkerque
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút20
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
263Số đường chuyền526
-
-
73%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
6Cứu thua0
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn7
-
-
20Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách8
-
-
26Long pass19
-
-
70Pha tấn công89
-
-
18Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 49 | H T T T T T |
2 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
3 | Paris FC | 23 | 13 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 43 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 23 | 13 | 3 | 7 | 33 | 25 | 8 | 42 | H B T B T T |
5 | FC Annecy | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B B T T |
6 | Guingamp | 23 | 12 | 2 | 9 | 38 | 28 | 10 | 38 | T T T B T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 34 | H H T H B B |
8 | Grenoble | 23 | 10 | 4 | 9 | 29 | 27 | 2 | 34 | T T B T H T |
9 | Bastia | 23 | 6 | 13 | 4 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B H H T H |
10 | Pau FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 29 | H T H H B B |
11 | Amiens | 23 | 9 | 2 | 12 | 24 | 35 | -11 | 29 | B T B T B B |
12 | Troyes | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 25 | -1 | 27 | B B B T T B |
13 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
14 | Rodez Aveyron | 23 | 7 | 5 | 11 | 38 | 38 | 0 | 26 | T B B B B T |
15 | Red Star FC 93 | 23 | 7 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 26 | H B B B H T |
16 | Clermont | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 28 | -7 | 25 | T H B B B H |
17 | Martigues | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 40 | -25 | 18 | B B T T B B |
18 | Caen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation