Kết quả Bastia vs Martigues, 02h00 ngày 08/03
Kết quả Bastia vs Martigues
Đối đầu Bastia vs Martigues
Phong độ Bastia gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.78O 2.25
0.79U 2.25
1.051
1.40X
4.002
6.30Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Martigues
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 26
-
Bastia vs Martigues: Diễn biến chính
-
45'Tom Ducrocq1-0
-
46'Dominique Guidi
Juan Guevara1-0 -
61'1-0Bevic Moussiti Oko
Romain Montiel -
61'1-0Mahame Siby
Milan Robin -
63'1-0Adel Anzimati-Aboudou
-
64'Gustave Akueson1-0
-
66'Lamine Cisse
Maxim Ble1-0 -
74'Christ Inao Oulai1-0
-
75'1-0Steve Shamal
Alain Ipiele -
75'1-0Ilyes Zouaoui
Samir Belloumou -
76'Ayman Aiki
Jeremy Sebas1-0 -
76'Christophe Vincent
Christ Inao Oulai1-0 -
82'Jocelyn Janneh1-0
-
84'1-0Akim Djaha
Nathanael Saintini -
85'1-0Francis Kembolo
-
87'Zakaria Ariss
Amine Boutrah1-0
-
Bastia vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide15Florian Bohnert3Juan Guevara28Gustave Akueson24Tom Meynadier2Christ Inao Oulai13Tom Ducrocq66Jocelyn Janneh10Amine Boutrah22Jeremy Sebas33Maxim Ble9Romain Montiel29Oucasse Mendy12Milan Robin6Francis Kembolo27Alain Ipiele26Samir Belloumou21Yanis Hadjem39Nathanael Saintini5Simon Falette18Ayoub Amraoui20Yannick Etile
- Đội hình dự bị
-
19Ayman Aiki17Zakaria Ariss11Lamine Cisse14LoIc Etoga23Julien Fabri6Dominique Guidi7Christophe VincentAdel Anzimati-Aboudou 50Mohamed Bamba 41Akim Djaha 22Bevic Moussiti Oko 14Steve Shamal 17Mahame Siby 23Ilyes Zouaoui 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Martigues: Số liệu thống kê
-
BastiaMartigues
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
401Số đường chuyền329
-
-
79%Chuyền chính xác71%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị2
-
-
3Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn6
-
-
28Ném biên17
-
-
16Thử thách13
-
-
28Long pass25
-
-
102Pha tấn công99
-
-
57Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation