Kết quả Ajaccio vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Ajaccio vs Red Star FC 93
Đối đầu Ajaccio vs Red Star FC 93
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.21+0.25
0.72O 2
0.90U 2
0.981
2.45X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs Red Star FC 93
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27
-
Ajaccio vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
21'0-1
Pierre Lemonnier (Assist:Samuel Renel)
-
32'0-1Hianga Mbock
-
38'Michael Barreto0-1
-
51'0-1Josue Escartin
Fode Doucoure -
57'Julien Anziani (Assist:Michael Barreto)1-1
-
64'1-1Damien Durand
Samuel Renel -
64'1-1Hacene Benali
Kemo Cisse -
65'1-1Fred Jose Dembi
Alioune Fall -
69'Moussa Soumano
Aboubakary Kante1-1 -
79'Ben Toure
Benjamin Santelli1-1 -
79'Mehdi Puch-Herrantz
Michael Barreto1-1 -
81'Julien Anziani2-1
-
86'Thomas Mangani
Julien Anziani2-1 -
86'2-1Joachim Eickmayer
Hianga Mbock -
90'2-1Pierre Lemonnier
-
Ajaccio vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Ajaccio5-3-216Francois-Joseph Sollacaro43Arsene Kouassi12Matthieu Huard5Clement Vidal31Jesah Ayessa20Mohamed Youssouf4Michael Barreto17Everson Junior Pereira da Silva25Julien Anziani9Benjamin Santelli27Aboubakary Kante9Alioune Fall10Merwan Ifnaoui11Kemo Cisse13Fode Doucoure97Samuel Renel19Hianga Mbock98Ryad Hachem20Dylan Durivaux24Pierre Lemonnier28Loic Kouagba40Robin Risser
- Đội hình dự bị
-
88Axel Bamba21Ivane Chegra6Thomas Mangani8Mehdi Puch-Herrantz30Ghjuvanni Quilichini22Moussa Soumano11Ben ToureHacene Benali 29Quentin Beunardeau 1Fred Jose Dembi 26Damien Durand 7Joachim Eickmayer 8Josue Escartin 5Blondon Meyapya 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
AjaccioRed Star FC 93
-
6Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
322Số đường chuyền364
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn4
-
-
24Ném biên19
-
-
12Thử thách11
-
-
24Long pass20
-
-
95Pha tấn công85
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation