Kết quả St Pryve St Hilaire vs Bourges, 00h00 ngày 03/11
Kết quả St Pryve St Hilaire vs Bourges
Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Bourges
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
Phong độ Bourges gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
1.45U 2.5
0.501
2.37X
2.802
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Pryve St Hilaire vs Bourges
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 9
-
St Pryve St Hilaire vs Bourges: Diễn biến chính
-
20'0-1
Christian Nsundi
-
33'Thomas Gautier1-1
-
60'Thomas Gautier2-1
-
90'2-2
-
90'2-2
-
90'2-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
St Pryve St Hilaire vs Bourges: Số liệu thống kê
-
St Pryve St HilaireBourges
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
68Pha tấn công71
-
-
53Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
13 | Chantilly | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T B B B H |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |