Kết quả Bordeaux vs Voltigeurs Chateaubriant, 23h00 ngày 21/09
Kết quả Bordeaux vs Voltigeurs Chateaubriant
Phong độ Bordeaux gần đây
Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202423:00
-
Bordeaux 22Voltigeurs Chateaubriant 1 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bordeaux vs Voltigeurs Chateaubriant
-
Sân vận động: Stade Matmut-Atlantique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 6
-
Bordeaux vs Voltigeurs Chateaubriant: Diễn biến chính
-
37'0-1Babacar Leye
-
43'0-2Babacar Leye
-
72'Andrew Carroll1-2
-
79'1-2
-
88'Andrew Carroll2-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bordeaux vs Voltigeurs Chateaubriant: Số liệu thống kê
-
BordeauxVoltigeurs Chateaubriant
-
8Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
70Pha tấn công61
-
-
27Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 17 | 11 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 36 | T T T B T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Chambly FC | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | H H T T B T |
6 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
7 | Beauvais | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 14 | 1 | 25 | T B T T T T |
8 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
9 | Thionville FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H T B T H |
10 | Epinal | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
11 | Haguenau | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | H H B T B T |
12 | Chantilly | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B T B B |
13 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 8 | H B H B B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |